• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">ri-ˈnau̇n(t)s</font>'''/)
    Hiện nay (06:32, ngày 21 tháng 2 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">riˈnauns</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">riˈnauns</font>'''/=====
    Dòng 27: Dòng 23:
    =====Từ chối quan hệ với, từ chối thừa nhận (nhất là cái gì, ai có yêu sách đòi hỏi sự chăm sóc, tình cảm.. của mình)=====
    =====Từ chối quan hệ với, từ chối thừa nhận (nhất là cái gì, ai có yêu sách đòi hỏi sự chăm sóc, tình cảm.. của mình)=====
    -
    ::[[renounce]] [[a]] [[freindship]]
    +
    ::[[renounce]] [[a]] [[friendship]]
    ::chối bỏ một tình bạn
    ::chối bỏ một tình bạn
     +
    ===Nội động từ===
    ===Nội động từ===
    Dòng 36: Dòng 33:
    =====(đánh bài) sự không ra được quân bài cùng hoa=====
    =====(đánh bài) sự không ra được quân bài cùng hoa=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====bỏ=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====từ bỏ=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Give up, forswear, surrender, abandon, desert, abjure,reject, repudiate, spurn, swear off, abstain from, deny, forgo,forsake, eschew, disown, throw off or out, shun, avoid: Herenounced his claim to the throne and retired to a monastery.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. consent formally to abandon; surrender; give up (aclaim, right, possession, etc.).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. repudiate; refuse torecognize any longer (renouncing their father's authority).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. a decline further association or disclaim relationship with(renounced my former friends). b withdraw from; discontinue;forsake.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. Law refuse or resign a right or position esp.as an heir or trustee.=====
    +
    -
    =====Intr. Cards follow with a card ofanother suit when having no card of the suit led (cf. REVOKE).=====
    +
    === Kinh tế ===
     +
    =====bỏ=====
    -
    =====Renounceable adj. renouncement n. renouncer n. [ME f. OFrenoncer f. L renuntiare (as RE-, nuntiare announce)]=====
    +
    =====từ bỏ=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[abdicate]] , [[abjure]] , [[abnegate]] , [[abstain from]] , [[apostacize]] , [[arrogate]] , [[cast off]] , [[decline]] , [[defect]] , [[demit]] , [[deny]] , [[desert]] , [[disavow]] , [[discard]] , [[disclaim]] , [[disown]] , [[divorce oneself from]] , [[drop out]] , [[dump ]]* , [[eschew]] , [[forgo]] , [[forsake]] , [[forswear]] , [[give up]] , [[leave flat]] , [[leave off]] , [[opt out]] , [[quit]] , [[rat ]]* , [[recant]] , [[relinquish]] , [[repudiate]] , [[resign]] , [[sell out ]]* , [[spurn]] , [[swear off]] , [[take the pledge]] , [[tergiversate]] , [[tergiverse]] , [[throw off]] , [[throw over]] , [[toss over]] , [[turn]] , [[waive]] , [[walk out on]] , [[wash hands of]] , [[abandon]] , [[cede]] , [[hand over]] , [[quitclaim]] , [[render]] , [[surrender]] , [[yield]] , [[disacknowledge]] , [[reject]] , [[abrogate]] , [[apostatize]] , [[cease]] , [[forego]] , [[redo]] , [[rescind]] , [[retract]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[allow]] , [[approve]] , [[condone]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /riˈnauns/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Bỏ, từ bỏ, không thừa nhận (quyền thừa kế..)
    to renounce the right of succession
    từ bỏ quyền kế thừa
    to renounce one's faith
    bỏ đức tin
    to renounce the world
    không thiết gì sự đời, xuất gia đi tu, đi ở ẩn
    Từ bỏ, không thực hiện nữa (một thói quen..)
    to renounce cigarettes
    từ bỏ hút thuốc
    Phản đối, không theo ai/cái gì; không thừa nhận ai/cái gì
    renounce Satan and all his works
    không theo quỷ Satan và tất cả các điều cám dỗ của hắn
    renounce terrorism
    phản đối khủng bố
    Từ chối quan hệ với, từ chối thừa nhận (nhất là cái gì, ai có yêu sách đòi hỏi sự chăm sóc, tình cảm.. của mình)
    renounce a friendship
    chối bỏ một tình bạn

    Nội động từ

    (đánh bài) không ra được quân bài cùng hoa

    Danh từ

    (đánh bài) sự không ra được quân bài cùng hoa

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    bỏ
    từ bỏ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X