• (Khác biệt giữa các bản)
    (Thông dụng)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red">riˈvi:l</font>'''/ =====
    =====/'''<font color="red">riˈvi:l</font>'''/ =====
    Dòng 16: Dòng 14:
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====mặt cạnh cửa=====
    +
    =====mặt cạnh cửa=====
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[jamb]] [[between]] [[a]] [[window]] [[or]] [[door]] [[frame]] [[and]] [[the]] [[outer]] [[surface]] [[of]] [[a]] [[wall]].
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[jamb]] [[between]] [[a]] [[window]] [[or]] [[door]] [[frame]] [[and]] [[the]] [[outer]] [[surface]] [[of]] [[a]] [[wall]].
    Dòng 23: Dòng 21:
    ''Giải thích VN'': Một thanh dọc khung cửa giữa khung cửa đi hoặc cửa sổ và bề mặt ngoài của một bức tường.
    ''Giải thích VN'': Một thanh dọc khung cửa giữa khung cửa đi hoặc cửa sổ và bề mặt ngoài của một bức tường.
    -
    =====phần để lộ ra (của các thanh khung cửa)=====
    +
    =====phần để lộ ra (của các thanh khung cửa)=====
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====bộc lộ=====
    +
    =====bộc lộ=====
    -
     
    +
    -
    =====cửa=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====khám phá ra=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====thanh đứng=====
    +
    -
    =====tiết lộ=====
    +
    =====cửa=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====khám phá ra=====
    -
    ===V.===
    +
    -
    =====Expose, display, divulge, disclose, show; make known, leton, let out, let it be known, let slip, communicate, give ventto, air, ventilate, leak (out): The increasing light of dawnrevealed a no-man's-land of utter devastation. The book is saidto reveal everything you would prefer not to know aboutfactory-farming.=====
    +
    =====thanh đứng=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====tiết lộ=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=reveal reveal] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=reveal reveal] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=reveal reveal] : Chlorine Online
    +
    =====verb=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    :[[acknowledge]] , [[admit]] , [[affirm]] , [[announce]] , [[avow]] , [[betray]] , [[break the news]] , [[bring out into open]] , [[bring to light ]]* , [[broadcast]] , [[come out with]] , [[communicate]] , [[concede]] , [[confess]] , [[declare]] , [[divulge]] , [[explain]] , [[expose]] , [[get out of system]] , [[give away]] , [[give out]] , [[give the low-down]] , [[impart]] , [[inform]] , [[leak]] , [[let cat out of the bag]] , [[let fall]] , [[let on]] , [[let out]] , [[let slip]] , [[make known]] , [[make plain]] , [[make public]] , [[notify]] , [[proclaim]] , [[publish]] , [[put cards on table]] , [[report]] , [[talk]] , [[tell]] , [[unfold]] , [[utter]] , [[bare]] , [[disclose]] , [[display]] , [[exhibit]] , [[flash]] , [[lay bare]] , [[manifest]] , [[open]] , [[unclothe]] , [[unearth]] , [[unmask]] , [[unveil]] , [[blab]] , [[uncover]] , [[show]] , [[demonstrate]] , [[evidence]] , [[evince]] , [[confide]] , [[decipher]] , [[develop]] , [[disburden]] , [[discover]] , [[disinter]] , [[exhume]] , [[spill]] , [[squeal]] , [[unbosom]] , [[unwrap]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[conceal]] , [[hide]] , [[suppress]] , [[cover]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    07:24, ngày 31 tháng 1 năm 2009


    /riˈvi:l/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Bộc lộ, biểu lộ; tiết lộ, để lộ ra (điều bí mật)
    Phát hiện, khám phá (vật bị giấu...)

    Hình thái từ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    mặt cạnh cửa

    Giải thích EN: A jamb between a window or door frame and the outer surface of a wall.

    Giải thích VN: Một thanh dọc khung cửa giữa khung cửa đi hoặc cửa sổ và bề mặt ngoài của một bức tường.

    phần để lộ ra (của các thanh khung cửa)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bộc lộ
    cửa
    khám phá ra
    thanh đứng
    tiết lộ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X