-
(Khác biệt giữa các bản)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 2: Dòng 2: ==Thông dụng====Thông dụng==+ + + ===Danh từ===+ =====Chi tiết, đặc điểm, chỉ dẫn kỹ thuật========Danh từ======Danh từ===Dòng 11: Dòng 15: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ ===Cơ - Điện tử===- |}+ =====đặc điểm, thông số kỹ thuật,tính năng kỹ thuật=====+ === Ô tô====== Ô tô========các đặc điểm (kỹ thuật)==========các đặc điểm (kỹ thuật)======== Toán & tin ====== Toán & tin ===- =====bản thống kê=====+ =====bản thống kê=====- =====sự chỉ rõ=====+ =====sự chỉ rõ=====- =====sự đặc tả=====+ =====sự đặc tả=====- =====sự ghi rõ=====+ =====sự ghi rõ==========tiêu chuẩn định rõ==========tiêu chuẩn định rõ=====- ===== Tham khảo =====- *[http://foldoc.org/?query=specification specification] : Foldoc=== Xây dựng====== Xây dựng========tính năng kĩ thuật==========tính năng kĩ thuật======== Điện====== Điện===- =====thông số kỹ thuật=====+ =====thông số kỹ thuật=====::[[specification]] [[plate]]::[[specification]] [[plate]]::biển thông số kỹ thuật::biển thông số kỹ thuật=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bản liệt kê=====+ =====bản liệt kê=====- =====bản thuyết minh=====+ =====bản thuyết minh=====- =====các đặc điểm=====+ =====các đặc điểm=====- =====đặc điểm kỹ thuật=====+ =====đặc điểm kỹ thuật=====::[[Extended]] [[Memory]] [[Specification]] (EMS)::[[Extended]] [[Memory]] [[Specification]] (EMS)::đặc điểm kỹ thuật nhớ mở rộng::đặc điểm kỹ thuật nhớ mở rộng::[[specification]] [[sheet]]::[[specification]] [[sheet]]::bản đặc điểm kỹ thuật::bản đặc điểm kỹ thuật- =====đặc tả=====+ =====đặc tả=====- =====đặc tính=====+ =====đặc tính=====::[[control]] [[specification]]::[[control]] [[specification]]::đặc tính điều khiển::đặc tính điều khiểnDòng 75: Dòng 78: ::[[technical]] [[specification]]::[[technical]] [[specification]]::đặc tính kỹ thuật::đặc tính kỹ thuật- =====đặc tính kỹ thuật=====+ =====đặc tính kỹ thuật=====- =====danh mục (công trình)=====+ =====danh mục (công trình)=====- =====danh mục chi tiết=====+ =====danh mục chi tiết=====- =====điều kiện kỹ thuật=====+ =====điều kiện kỹ thuật=====- =====liệt kê=====+ =====liệt kê=====- =====quy cách=====+ =====quy cách=====::[[Enhanced]] [[Expanded]] [[Memory]] [[Specification]] (EEMS)::[[Enhanced]] [[Expanded]] [[Memory]] [[Specification]] (EEMS)::quy cách kỹ thuật bộ nhớ mở rộng nâng cao::quy cách kỹ thuật bộ nhớ mở rộng nâng caoDòng 100: Dòng 103: ::[[standard]] [[specification]]::[[standard]] [[specification]]::quy cách tiêu chuẩn::quy cách tiêu chuẩn- =====quy trình kỹ thuật=====+ =====quy trình kỹ thuật=====- =====sự định rõ=====+ =====sự định rõ=====- =====tiêu chuẩn=====+ =====tiêu chuẩn=====::[[acceptance]] [[specification]]::[[acceptance]] [[specification]]::tiêu chuẩn nghiệm thu::tiêu chuẩn nghiệm thuDòng 126: Dòng 129: ::tiêu chuẩn kỹ thuật::tiêu chuẩn kỹ thuật=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====bản thuyết minh tiêu chuẩn kỹ thuật=====+ =====bản thuyết minh tiêu chuẩn kỹ thuật=====- =====điều nêu rõ (trong hợp đồng, của pháp luật)=====+ =====điều nêu rõ (trong hợp đồng, của pháp luật)=====- =====điều nêu rõ (trong hợp đồng, của pháp luật...)=====+ =====điều nêu rõ (trong hợp đồng, của pháp luật...)=====- =====quy cách (hàng hóa, kỹ thuật...)=====+ =====quy cách (hàng hóa, kỹ thuật...)=====- =====quy cách hàng=====+ =====quy cách hàng=====- =====sự chỉ rõ=====+ =====sự chỉ rõ=====- =====sự chỉ rõ thuyết minh=====+ =====sự chỉ rõ thuyết minh=====- =====thuyết minh=====+ =====thuyết minh=====- =====tờ khai hàng xuất miễn thuế=====+ =====tờ khai hàng xuất miễn thuế==========trình bày chi tiết==========trình bày chi tiết=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=specification specification] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- ===ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[blueprint]] , [[condition]] , [[designation]] , [[detail]] , [[item]] , [[particular]] , [[particularization]] , [[spec]] , [[stipulation]] , [[term]] , [[proviso]] , [[qualification]] , [[reservation]]- =====Identification,identifying,description,describing,particularization,particularizing,specifying,naming: Thepolice were relying on a specification of the ringleaders by aninformer. 2 itemization,itemizing,list,listing, check-list,inventory, list of particulars, detail, enumeration: When canyou let me have the specifications for the new building?=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====noun=====- =====Requirement, qualification,condition, restriction, stipulation,consideration: The specification called for green marble and nosubstitute.=====+ :[[generalization]] , [[uncertainty]] , [[vagueness]]- ===Oxford===+ [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- =====N.=====+ [[Thể_loại:Toán & tin]]- =====The act or an instance of specifying; the state of beingspecified.=====+ [[Thể_loại:Đấu thầu]]- + - =====(esp. in pl.) a detailed description of theconstruction,workmanship,materials, etc., of work done or tobe done, prepared by an architect, engineer, etc.=====+ - + - =====Adescription by an applicant for a patent of the construction anduse of his invention.=====+ - + - =====Law the conversion of materials into anew product not held to be the property of the owner of thematerials.[med.L specificatio (as SPECIFY)]=====+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đặc tính
- control specification
- đặc tính điều khiển
- dimension specification
- đặc tính kích cỡ
- file level specification
- đặc tính mức tệp
- file specification (filespec)
- đặc tính tập tin
- format specification
- đặc tính khuôn
- length specification
- đặc tính độ dài
- motion specification
- các đặc tính hoạt động
- oil specification
- đặc tính dầu
- program specification
- đặc tính chương trình
- software specification
- đặc tính phần mềm
- specification error
- sai đặc tính
- specification error
- sai số đặc tính
- technical specification
- đặc tính kỹ thuật
quy cách
- Enhanced Expanded Memory Specification (EEMS)
- quy cách kỹ thuật bộ nhớ mở rộng nâng cao
- Enhanced Single Unix Specification (sometimesas ESUS2) (ESES)
- Quy cách Unix đơn nâng cao (đôi khi viết ESUS2)
- Industry/Government Open Systems Specification (IGOSS)
- Quy cách các hệ thống mở Chính phủ/Công nghiệp
- ISDN User - Network Interface - Data Link Layer Specification (Q.921)
- Giao diện người dùng mạng ISDN - Quy cách lớp kết nối dữ liệu
- screening specification
- quy cách rây
- specification of materials
- quy cách vật liệu
- standard specification
- quy cách tiêu chuẩn
tiêu chuẩn
- acceptance specification
- tiêu chuẩn nghiệm thu
- British standard Specification (B)
- sự đặc tả tiêu chuẩn Anh
- design specification
- tiêu chuẩn thiết kế
- Lotus-Intel Microsoft Expanded Memory Specification-LIM EMS
- một tiêu chuẩn về bộ nhớ mở rộng
- planning standard specification
- đặc điểm tiêu chuẩn quy hoạch
- specification standards
- mức tiêu chuẩn
- specification table
- bảng tiêu chuẩn kỹ thuật
- standard specification
- quy cách tiêu chuẩn
- standard specification
- sự đặc tả tiêu chuẩn
- standard specification
- tiêu chuẩn kỹ thuật
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- blueprint , condition , designation , detail , item , particular , particularization , spec , stipulation , term , proviso , qualification , reservation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ