• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 24: Dòng 24:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    ===Cơ - Điện tử===
    ===Cơ - Điện tử===
    =====(adj) tĩnh, không động=====
    =====(adj) tĩnh, không động=====
    === Cơ khí & công trình===
    === Cơ khí & công trình===
    -
    =====không động=====
    +
    =====không động=====
    =====tĩnh học=====
    =====tĩnh học=====
    === Hóa học & vật liệu===
    === Hóa học & vật liệu===
    =====nhiễu nổ=====
    =====nhiễu nổ=====
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=static static] : Chlorine Online
     
    === Môi trường===
    === Môi trường===
    =====nhiễu khí quyển=====
    =====nhiễu khí quyển=====
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=static static] : National Weather Service
     
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=static&submit=Search static] : amsglossary
     
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    -
    =====liên kết tĩnh=====
    +
    =====liên kết tĩnh=====
    ::[[static]] [[binding]]
    ::[[static]] [[binding]]
    ::sự liên kết tĩnh
    ::sự liên kết tĩnh
    =====tạp nhiễu=====
    =====tạp nhiễu=====
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=static&x=0&y=0 static] : semiconductorglossary
     
    -
    *[http://foldoc.org/?query=static static] : Foldoc
     
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====tĩnh lực học=====
    =====tĩnh lực học=====
    Dòng 56: Dòng 46:
    =====tĩnh, cân bằng=====
    =====tĩnh, cân bằng=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====không di động=====
    +
    =====không di động=====
    -
    =====dừng=====
    +
    =====dừng=====
    ::[[static]] (ignition) [[timing]]
    ::[[static]] (ignition) [[timing]]
    ::sự can lửa tĩnh (dùng bóng đèn)
    ::sự can lửa tĩnh (dùng bóng đèn)
    Dòng 69: Dòng 59:
    ::[[stationary]] [[steering]] ([[static]][[steering]])
    ::[[stationary]] [[steering]] ([[static]][[steering]])
    ::lái dừng (lái tĩnh)
    ::lái dừng (lái tĩnh)
    -
    =====ổn định=====
    +
    =====ổn định=====
    ::[[static]] [[instability]]
    ::[[static]] [[instability]]
    ::sự không ổn định tĩnh
    ::sự không ổn định tĩnh
    Dòng 80: Dòng 70:
    ::[[static]] [[stability]]
    ::[[static]] [[stability]]
    ::tính ổn định tĩnh học
    ::tính ổn định tĩnh học
    -
    =====tiếng ồn=====
    +
    =====tiếng ồn=====
    =====tạp âm=====
    =====tạp âm=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====Adj.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Immovable, immobile, unmoving, motionless, stationary,fixed, stagnant, inert, still, unchanging, unchanged,changeless, unvarying, invariable, constant: The situationremained static for years. A living language is not static butdynamic.=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[at a standstill]] , [[constant]] , [[deadlocked]] , [[fixed]] , [[format]] , [[gridlocked]] , [[immobile]] , [[immovable]] , [[inactive]] , [[inert]] , [[latent]] , [[passive]] , [[rigid]] , [[stabile]] , [[stable]] , [[stagnant]] , [[stalled]] , [[standing still]] , [[stationary]] , [[sticky]] , [[still]] , [[stopped]] , [[stuck]] , [[unchanging]] , [[unfluctuating]] , [[unmoving]] , [[unvarying]] , [[criticism]] , [[electricity]] , [[interference]] , [[motionless]] , [[noise]] , [[quiescent]]
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Interference, noise, atmospherics; difficulty ordifficulties, trouble, problem(s), Colloq flak: With all thestatic, I couldn't understand what she was saying. You canexpect some static about being late for your wedding.=====
    +
    :[[active]] , [[changeable]] , [[continuous]] , [[mobile]] , [[moving]] , [[variable]]
    -
    === Oxford===
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Môi trường]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
    -
    =====Adj. & n.=====
    +
    -
    =====Adj.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Stationary; not acting or changing;passive.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Physics a concerned with bodies at rest or forces inequilibrium (opp. DYNAMIC). b acting as weight but not moving(static pressure). c of statics.=====
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
    =====Static electricity.2 atmospherics.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Static electricity electricity not flowing asa current. static line a length of cord attached to an aircraftetc. which releases a parachute without the use of a ripcord.[mod.L staticus f. Gk statikos f. sta- stand]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Môi trường]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]
    +

    03:58, ngày 2 tháng 2 năm 2009

    /stætɪk/

    Thông dụng

    Cách viết khác statical

    Tính từ

    Tĩnh; tĩnh tại; không chuyển động, không thay đổi
    static water
    nước không chảy (trong một bể chứa, cần phải bơm..)
    (vật lý) học (thuộc) tĩnh học
    static pressure
    áp lực tĩnh
    static electricity
    tĩnh điện

    Danh từ

    Sự nhiễu khí quyển
    Sự tĩnh điện (điện tích lũy trên hoặc trong một vật không dẫn điện) (như) static electricity
    her hair was full of static
    tóc cô ta đầy tĩnh điện

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    (adj) tĩnh, không động

    Cơ khí & công trình

    không động
    tĩnh học

    Hóa học & vật liệu

    nhiễu nổ

    Môi trường

    nhiễu khí quyển

    Toán & tin

    liên kết tĩnh
    static binding
    sự liên kết tĩnh
    tạp nhiễu

    Xây dựng

    tĩnh lực học

    Y học

    tĩnh, cân bằng

    Kỹ thuật chung

    không di động
    dừng
    static (ignition) timing
    sự can lửa tĩnh (dùng bóng đèn)
    static capacitance
    điện dung tĩnh
    static eliminator
    dụng cụ khử tĩnh điện
    static inverter
    bộ đổi điện tĩnh (dùng cho hệ nguồn không ngắt)
    stationary steering (staticsteering)
    lái dừng (lái tĩnh)
    ổn định
    static instability
    sự không ổn định tĩnh
    static regulator
    bộ ổn định tĩnh
    static stability
    độ ổn định tĩnh (khả năng của không khí)
    static stability
    sự ổn định tĩnh học
    static stability
    tính ổn định tĩnh học
    tiếng ồn
    tạp âm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X