• (đổi hướng từ Borrows)
    /'bɔrou/

    Thông dụng

    Động từ

    Vay, mượn
    to borrow at interest
    vay lãi
    to borrow a sum of money from sb
    mượn ai một số tiền
    Theo, mượn
    to borrow an idea
    theo ý kiến, mượn ý kiến

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    mỏ đất

    Toán & tin

    số mượn
    borrow digit
    chữ số mượn
    borrow digit
    con số mượn
    end-around borrow
    số mượn chuyển vòng
    vay

    Kỹ thuật chung

    đất lấp

    Giải thích EN: Earth material used as fill in one location after being excavated in another.

    Giải thích VN: Đất dùng để lấp hố khai quật sau khi khai quật.

    mượn
    borrow digit
    chữ số mượn
    borrow digit
    con số mượn
    borrow digit
    số mượn
    borrow pit
    hố đất mượn
    end-around borrow
    số mượn chuyển vòng
    end-around-borrow
    sự mượn vòng

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    give , lend , pay , return

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X