-
(đổi hướng từ Bounding)
Thông dụng
Tính từ
Sắp đi, đi, đi hướng về
- this ship is bound for China
- tàu này (sắp) đi Trung quốc
- homeward bound
- trở về nước (tàu thuỷ)
- to be bound up with
- gắn bó với
- the peasantry is bound up with the working class
- giai cấp nông dân gắn bó với giai cấp công nhân
- to be bound to
- nhất định, chắc chắn
- to be bound to win
- nhất định thắng
- to be bound to succeed
- chắc chắn thành công
- to feel honour bound to do sth
- vì danh dự mà phải làm điều gì
- I'm honor-bound
- Tôi đành thất lễ
Kỹ thuật chung
biên
- bound variable
- biến buộc
- bound variable
- biến giới hạn
- bound variable
- biến liên kết
- inward-bound
- đi biển về
- Parker bound
- biên Parker
liên kết
- bound electron
- điện tử liên kết
- bound electron
- electron liên kết
- bound moisture
- độ ẩm liên kết
- bound stationary state
- trạng thái liên kết bền
- bound term
- số hạng liên kết
- bound term
- téc liên kết
- bound variable
- biến liên kết
- bound water
- nước liên kết
- chemically bound
- nước liên kết hóa học
- non-polar bound
- liên kết không cực
- space-bound
- liên kết không gian
- tightly bound electron
- electron liên kết mạnh
- whole-bound
- liên kết hoàn toàn
giới hạn
- bound moisture
- độ ẩm giới hạn
- bound of the error
- giới hạn của sai số
- bound of the error
- giới hạn sai số
- bound variable
- biến giới hạn
- bound variable
- biết giới hạn
- bound water
- nước giới hạn
- branch-and-bound technique
- kỹ thuật phân nhánh - giới hạn
- bus bound
- giới hạn buýt
- computation-bound
- giới hạn tính toán
- CPU-bound
- giới hạn bởi CPU
- GLB (greatestlower bound)
- giới hạn dưới lớn nhất
- greatest lower bound (GLB)
- giới hạn dưới lớn nhất
- I/O bound
- giới hạn nhập/xuất
- I/O bound
- giới hạn vào/ra
- input bound
- giới hạn đầu vào
- input bound
- giới hạn nhập
- input/output-bound
- giới hạn nhập/xuất
- input/output-bound
- giới hạn vào/ra
- least upper bound
- giới hạn trên nhỏ nhất
- lower bound
- giới hạn dưới
- lower bound
- giới hạn thấp
- output bound
- giới hạn đầu ra
- output bound
- giới hạn ra
- output bound
- giới hạn xuất
- output-bound computer
- máy tính giới hạn xuất
- printer bound
- giới hạn (tốc độ) máy in
- processor bound
- giới hạn do (tốc độ) bộ xử lý
- protocol bound
- giới hạn giao thức
- space-bound
- bị giới hạn bởi không gian
- upper bound
- giới hạn trên
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- apprenticed , articled , bent , bounden , certain , coerced , compelled , constrained , contracted , doomed , driven , duty-bound , enslaved , fated , firm , forced , having no alternative , impelled , indentured , intent , made , necessitated , obligated , obliged , pledged , pressed , required , restrained , sure , under compulsion , under necessity , urged , beholden , indebted , circumferential , circumscribed , conterminal , conterminous , contiguous , coterminous , finite , limited , peripheral
verb
- bob , caper , frisk , gambol , hop , hurdle , leap , pounce , prance , recoil , ricochet , saltate , skip , spring , vault , circumscribe , confine , define , delimit , delimitate , demarcate , determine , encircle , enclose , hem in , limit , mark , mark out , measure , restrain , restrict , surround , terminate , jump , edge , fringe , margin , rim , skirt , verge , abut , border , butt , join , meet , neighbor , touch , apprenticed , bounce , certain , committed , compelled , confined , constrained , delineate , destined , embosom , encompass , going , inclose , indentured , inhibited , liable , obligated , prepared , rebound , scope , secured , tied
Từ điển: Thông dụng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Xây dựng | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ