• (đổi hướng từ Embraced)
    /im'breis/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự ôm, cái ôm
    (nói trại) sự ăn nằm với nhau

    Ngoại động từ

    Ôm, ôm chặt, ghì chặt
    Nắm lấy (thời cơ...)
    Đi theo (đường lối, đảng phái, sự nghiệp...)
    Gồm, bao gồm
    Bao quát (nhìn, nắm)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gây áp lực (đối với quan toà)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    ôm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X