-
(đổi hướng từ Flaws)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
khuyết tật
- flaw detection
- phép dò khuyết tật
- flaw of material
- khuyết tật của vật liệu
- flaw of wood
- khuyết tật của gỗ
- materials flaw
- khuyết tật của vật liệu
- radioscopic flaw detection
- dò khuyết tật bằng tia X
- sonic flaw detection
- sự tìm khuyết tật bằng âm// cách sử dụng âm đểm dò vết rạn
- surface flaw
- khuyết tật bề mặt
- ultrasonic flaw detection
- dò khuyết tật bằng siêu âm
- ultrasonic flaw detector
- máy dò khuyết tật (bằng) siêu âm
- ultrasonic rail flaw detection
- dò khuyết tật ray bằng siêu âm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- blemish , bug , catch * , catch-22 * , defect , disfigurement , failing , fault , foible , glitch * , gremlin * , pitfall , slipup , speck , spot , stain , typo , vice , wart * , weakness , weak spot , imperfection , shortcoming , cleft , crack , default , deformity , error , fissure , flake , fracture , fragment , glitch , hole , mark , mistake , rift , scratch , squall , wind
Từ điển: Thông dụng | Dệt may | Toán & tin | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ