• (đổi hướng từ Compartmented)
    /kəm'pɑ:tmənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Gian, ngăn (nhà, toa xe lửa...)
    (hàng hải) ngăn kín khiến nước không rỉ qua được ( (cũng) watertight compartment))
    (chính trị) một phần dự luật (để thảo luận trong một thời hạn luật định ở nghị viện Anh)
    to live in watertight compartment
    sống cách biệt với mọi người

    Ngoại động từ

    Ngăn ra từng gian

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    khoang tàu
    khu phòng cháy
    gian nhà
    compartment of a country house
    gian nhà ở nông thôn (Việt Nam)
    gian phòng cháy

    Kỹ thuật chung

    bể
    bộ phận
    hoisting compartment
    bộ phận nâng tải
    buồng
    above-freezing compartment
    buồng lạnh thực phẩm
    baggage compartment
    buồng hành lý
    bathing compartment
    buồng tắm
    cargo compartment
    buồng (lạnh) hàng hóa
    charge conditioning compartment
    buồng phối liệu
    chilled food compartment
    buồng lạnh thực phẩm
    compartment feeder
    bộ tiếp liệu kiểu buồng
    compartment module
    khối buồng
    compartment module without ceiling slabs
    khối buồng chưa có trần
    cooled compartment
    buồng (được làm) lạnh
    cooled compartment
    buồng (được) làm lạnh
    cooler compartment
    buồng (được làm) lạnh
    deep-freeze compartment
    buồng kết đông sâu
    deep-freeze compartment
    buồng kết lạnh sâu
    dual-compartment cold room
    buồng lạnh hai ngăn
    evaporator compartment
    buồng bay hơi
    fast-freeze compartment
    buồng kết đông nhanh
    freezer compartment
    buồng kết đông
    freezing compartment
    buồng lạnh
    frozen food compartment
    buồng kết đông thực phẩm
    high-humidity compartment
    buồng có độ ẩm cao
    high-temperature compartment
    buồng nhiệt độ cao
    ice freezing compartment
    buồng sản xuất (nước) đá
    ice freezing compartment
    buồng sản xuất nước đá
    insulated compartment
    buồng cách nhiệt
    load compartment
    buồng (lạnh) hàng hóa
    luggage compartment
    buồng hành lý
    machine compartment
    buồng máy
    machine compartment (room)
    gian (buồng, phòng) máy
    machinery compartment
    buồng máy
    multi-compartment building
    nhà nhiều buồng
    normal food storage compartment
    buồng bảo quản thực phẩm thông thường
    refrigerated compartment
    buồng làm lạnh
    refrigeration compartment
    buồng lạnh
    sedimentation compartment
    buồng lắng
    shower compartment
    buồng tắm gương sen
    thawing compartment
    buồng (khu vực) làm tan giá
    thawing compartment
    buồng làm tan giá
    toilet compartment
    buồng rửa
    toilet compartment
    buồng vệ sinh
    toilet compartment
    buồng xí
    two-compartment sectional cold room
    buồng lạnh lắp ghép có hai ngăn
    vegetable storage compartment
    buồng bảo quản rau quả
    warming compartment
    buồng giữ nhiệt (bảo ôn)
    căn phòng
    khoang
    baggage compartment
    khoang hành lý
    cargo compartment
    khoang hàng hóa (hàng không)
    cargo compartment
    khoang tàu chứa hàng (khô)
    cargo compartment door
    cửa khoang chở hàng (hàng không)
    cargo compartment equipment
    thiết bị khoang chở hàng
    charge conditioning compartment
    khoang phối liệu
    coil compartment
    khoang ống xoắn
    coil compartment
    khoang [ngăn] ống xoắn
    compartment pebble mill
    máy nghiền đá nhiều khoang
    compartment pebble mill
    máy phân loại sỏi nhiều khoang
    crew compartment
    khoang phi hành đoàn
    crew compartment
    khoang đội bay
    engine compartment
    khoang động cơ
    engine compartment
    khoang máy
    evaporator compartment
    khoang bay hơi
    fast freeze compartment
    khoang kết đông nhanh
    filler compartment flap
    nắp miệng khoang nhiên liệu
    flight compartment
    khoang tổ lái
    food compartment light
    chiếu sáng trong khoang thực phẩm
    food cooling compartment
    khoang làm lạnh thực phẩm
    freeze compartment
    khoang kết đông
    freezer compartment
    khoang kết đông
    frozen food compartment
    khoang kết đông thực phẩm
    glove compartment
    khoang găng
    hoisting compartment
    khoang rút
    hoisting compartment
    khoang kéo
    ice-making compartment
    khoang làm nước đá
    load compartment
    khoang (lạnh) chất tải
    low-temperature compartment
    khoang nhiệt độ thấp
    luggage compartment
    khoang hành lý
    passenger compartment
    khoang hành khách
    passenger compartment (cab, "cockpit")
    khoang hành khách
    passenger compartment or passenger cell
    khoang hành khách
    pumping compartment
    khoang bơm nước
    quick-freeze compartment
    khoang kết đông nhanh
    refrigerated compartment
    khoang lạnh
    saloon type compartment
    khoang hành khách lớn
    shaft compartment
    khoang giếng (mỏ)
    sliding compartment door
    cửa lùa của khoang khách
    strengthened passenger compartment
    khoang hành khách tăng bền
    winding compartment
    khoang rút
    winding compartment
    khoang kéo
    khoang (giếng)
    shaft compartment
    khoang giếng (mỏ)
    ngăn
    air compartment
    ngăn thông gió
    air compartment
    ngăn thông khí
    battery compartment
    ngăn đặt ắc quy
    bellow-freezing compartment
    ngăn đông
    bellow-freezing compartment
    ngăn lạnh đông
    below-freezing compartment
    ngăn đông
    below-freezing compartment
    ngăn lạnh đông
    cargo compartment
    ngăn trở hàng hóa
    cassette compartment
    ngăn chứa cát sét
    coil compartment
    khoang [ngăn] ống xoắn
    coil compartment
    ngăn ống xoắn
    compartment bin
    thùng nhiều ngăn
    compartment case
    hộp chia ngăn
    compartment mill
    máy nghiền nhiều ngăn
    deep-freeze compartment
    ngăn kết đông sâu
    deep-freeze compartment
    ngăn kết lạnh sâu
    dual-compartment cold room
    buồng lạnh hai ngăn
    freeze compartment
    ngăn đá (tủ lạnh)
    freezing compartment
    ngăn đông
    freezing compartment
    ngăn lạnh
    freezing compartment
    ngăn lạnh đông
    glove compartment or US glovebox
    ngăn chứa gang tay
    hoisting compartment
    ngăn nâng tải
    household freezer compartment
    ngăn đá máy lạnh gia đình
    manway compartment
    ngăn đi lại
    multi-compartment bin
    phễu nhiều ngăn
    multi-compartment washer
    máy rửa nhiều ngăn
    one-star compartment
    ngăn đông
    one-star compartment
    ngăn một sao
    refrigerated compartment
    ngăn lạnh
    single compartment bin
    bunke một ngăn
    storage compartment
    ngăn bảo quản
    storage compartment temperature
    nhiệt độ ngăn bảo quản
    three compartment bin
    bunke 3 ngăn
    three compartment bin
    phễu 3 ngăn
    three-star compartment
    ngăn đông
    three-star compartment
    ngăn ba sao
    three-star compartment
    ngăn nhiệt độ-180C
    three-star compartment
    ngăn nhiệt độ-18độ
    two-compartment cooler
    bộ lạnh (tủ lạnh) có hai ngăn
    two-compartment cooler
    bộ lạnh có hai ngăn
    two-compartment cooler
    tủ lạnh có hai ngăn
    two-compartment mixing drum
    thùng trộn 2 ngăn
    two-compartment sectional cold room
    buồng lạnh lắp ghép có hai ngăn
    two-star compartment
    ngăn (lạnh đông) hai sao (-120C)
    two-star compartment
    ngăn (lạnh đông) hai sao (-12độ C)
    vegetable storage compartment
    ngăn bảo quản rau quả
    ngăn, khoang, buồng
    đơn nguyên
    nhịp vòm
    gian
    compartment of a country house
    gian nhà ở nông thôn (Việt Nam)
    compressor compartment
    gian máy nén
    compressor compartment
    giàn máy nén
    condensing unit compartment
    gian lắp đặt tổ ngưng tụ
    engine compartment
    gian máy
    fire compartment
    gian chịu được cháy
    fire compartment
    gian phòng cháy
    luggage compartment
    gian hành lý
    machine compartment
    gian máy
    machine compartment (room)
    gian (buồng, phòng) máy
    machinery compartment
    gian máy
    pumping compartment
    gian máy bơm
    soaking pit compartment
    gian hầm gia nhiệt
    ô
    phòng
    communication compartment
    phòng thông tin
    compartment drier
    phòng sấy
    compartment module
    khối phòng
    compartment module
    môđun phòng
    compartment module without ceiling slabs
    khối phòng chưa có trần
    disinfection compartment
    phòng khử trùng
    fire compartment
    gian phòng cháy
    ice tray compartment
    phòng chứa khuôn (nước) đá
    ice tray compartment
    phòng chứa khuôn đá
    insulated compartment
    phòng cách nhiệt
    machine compartment
    phòng máy
    machine compartment (room)
    gian (buồng, phòng) máy
    machinery compartment
    phòng máy
    sự ngăn cách
    vách ngăn

    Kinh tế

    gian
    distributing compartment
    gian hàng phân phối
    ngăn (gian phân cách trong toa xe lửa)
    phòng
    compartment drier
    phòng sấy
    distributing compartment
    phòng phân phối
    drying compartment
    phòng sấy
    freezer compartment
    phòng thấp độ
    fresh food compartment
    phòng để thực phẩm tươi
    label removal compartment
    phòng bóc nhãn

    Địa chất

    ngăn, khoang, buồng

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X