-
(đổi hướng từ Compartmented)
Thông dụng
Danh từ
(chính trị) một phần dự luật (để thảo luận trong một thời hạn luật định ở nghị viện Anh)
- to live in watertight compartment
- sống cách biệt với mọi người
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
buồng
- above-freezing compartment
- buồng lạnh thực phẩm
- baggage compartment
- buồng hành lý
- bathing compartment
- buồng tắm
- cargo compartment
- buồng (lạnh) hàng hóa
- charge conditioning compartment
- buồng phối liệu
- chilled food compartment
- buồng lạnh thực phẩm
- compartment feeder
- bộ tiếp liệu kiểu buồng
- compartment module
- khối buồng
- compartment module without ceiling slabs
- khối buồng chưa có trần
- cooled compartment
- buồng (được làm) lạnh
- cooled compartment
- buồng (được) làm lạnh
- cooler compartment
- buồng (được làm) lạnh
- deep-freeze compartment
- buồng kết đông sâu
- deep-freeze compartment
- buồng kết lạnh sâu
- dual-compartment cold room
- buồng lạnh hai ngăn
- evaporator compartment
- buồng bay hơi
- fast-freeze compartment
- buồng kết đông nhanh
- freezer compartment
- buồng kết đông
- freezing compartment
- buồng lạnh
- frozen food compartment
- buồng kết đông thực phẩm
- high-humidity compartment
- buồng có độ ẩm cao
- high-temperature compartment
- buồng nhiệt độ cao
- ice freezing compartment
- buồng sản xuất (nước) đá
- ice freezing compartment
- buồng sản xuất nước đá
- insulated compartment
- buồng cách nhiệt
- load compartment
- buồng (lạnh) hàng hóa
- luggage compartment
- buồng hành lý
- machine compartment
- buồng máy
- machine compartment (room)
- gian (buồng, phòng) máy
- machinery compartment
- buồng máy
- multi-compartment building
- nhà nhiều buồng
- normal food storage compartment
- buồng bảo quản thực phẩm thông thường
- refrigerated compartment
- buồng làm lạnh
- refrigeration compartment
- buồng lạnh
- sedimentation compartment
- buồng lắng
- shower compartment
- buồng tắm gương sen
- thawing compartment
- buồng (khu vực) làm tan giá
- thawing compartment
- buồng làm tan giá
- toilet compartment
- buồng rửa
- toilet compartment
- buồng vệ sinh
- toilet compartment
- buồng xí
- two-compartment sectional cold room
- buồng lạnh lắp ghép có hai ngăn
- vegetable storage compartment
- buồng bảo quản rau quả
- warming compartment
- buồng giữ nhiệt (bảo ôn)
khoang
- baggage compartment
- khoang hành lý
- cargo compartment
- khoang hàng hóa (hàng không)
- cargo compartment
- khoang tàu chứa hàng (khô)
- cargo compartment door
- cửa khoang chở hàng (hàng không)
- cargo compartment equipment
- thiết bị khoang chở hàng
- charge conditioning compartment
- khoang phối liệu
- coil compartment
- khoang ống xoắn
- coil compartment
- khoang [ngăn] ống xoắn
- compartment pebble mill
- máy nghiền đá nhiều khoang
- compartment pebble mill
- máy phân loại sỏi nhiều khoang
- crew compartment
- khoang phi hành đoàn
- crew compartment
- khoang đội bay
- engine compartment
- khoang động cơ
- engine compartment
- khoang máy
- evaporator compartment
- khoang bay hơi
- fast freeze compartment
- khoang kết đông nhanh
- filler compartment flap
- nắp miệng khoang nhiên liệu
- flight compartment
- khoang tổ lái
- food compartment light
- chiếu sáng trong khoang thực phẩm
- food cooling compartment
- khoang làm lạnh thực phẩm
- freeze compartment
- khoang kết đông
- freezer compartment
- khoang kết đông
- frozen food compartment
- khoang kết đông thực phẩm
- glove compartment
- khoang găng
- hoisting compartment
- khoang rút
- hoisting compartment
- khoang kéo
- ice-making compartment
- khoang làm nước đá
- load compartment
- khoang (lạnh) chất tải
- low-temperature compartment
- khoang nhiệt độ thấp
- luggage compartment
- khoang hành lý
- passenger compartment
- khoang hành khách
- passenger compartment (cab, "cockpit")
- khoang hành khách
- passenger compartment or passenger cell
- khoang hành khách
- pumping compartment
- khoang bơm nước
- quick-freeze compartment
- khoang kết đông nhanh
- refrigerated compartment
- khoang lạnh
- saloon type compartment
- khoang hành khách lớn
- shaft compartment
- khoang giếng (mỏ)
- sliding compartment door
- cửa lùa của khoang khách
- strengthened passenger compartment
- khoang hành khách tăng bền
- winding compartment
- khoang rút
- winding compartment
- khoang kéo
ngăn
- air compartment
- ngăn thông gió
- air compartment
- ngăn thông khí
- battery compartment
- ngăn đặt ắc quy
- bellow-freezing compartment
- ngăn đông
- bellow-freezing compartment
- ngăn lạnh đông
- below-freezing compartment
- ngăn đông
- below-freezing compartment
- ngăn lạnh đông
- cargo compartment
- ngăn trở hàng hóa
- cassette compartment
- ngăn chứa cát sét
- coil compartment
- khoang [ngăn] ống xoắn
- coil compartment
- ngăn ống xoắn
- compartment bin
- thùng nhiều ngăn
- compartment case
- hộp chia ngăn
- compartment mill
- máy nghiền nhiều ngăn
- deep-freeze compartment
- ngăn kết đông sâu
- deep-freeze compartment
- ngăn kết lạnh sâu
- dual-compartment cold room
- buồng lạnh hai ngăn
- freeze compartment
- ngăn đá (tủ lạnh)
- freezing compartment
- ngăn đông
- freezing compartment
- ngăn lạnh
- freezing compartment
- ngăn lạnh đông
- glove compartment or US glovebox
- ngăn chứa gang tay
- hoisting compartment
- ngăn nâng tải
- household freezer compartment
- ngăn đá máy lạnh gia đình
- manway compartment
- ngăn đi lại
- multi-compartment bin
- phễu nhiều ngăn
- multi-compartment washer
- máy rửa nhiều ngăn
- one-star compartment
- ngăn đông
- one-star compartment
- ngăn một sao
- refrigerated compartment
- ngăn lạnh
- single compartment bin
- bunke một ngăn
- storage compartment
- ngăn bảo quản
- storage compartment temperature
- nhiệt độ ngăn bảo quản
- three compartment bin
- bunke 3 ngăn
- three compartment bin
- phễu 3 ngăn
- three-star compartment
- ngăn đông
- three-star compartment
- ngăn ba sao
- three-star compartment
- ngăn nhiệt độ-180C
- three-star compartment
- ngăn nhiệt độ-18độ
- two-compartment cooler
- bộ lạnh (tủ lạnh) có hai ngăn
- two-compartment cooler
- bộ lạnh có hai ngăn
- two-compartment cooler
- tủ lạnh có hai ngăn
- two-compartment mixing drum
- thùng trộn 2 ngăn
- two-compartment sectional cold room
- buồng lạnh lắp ghép có hai ngăn
- two-star compartment
- ngăn (lạnh đông) hai sao (-120C)
- two-star compartment
- ngăn (lạnh đông) hai sao (-12độ C)
- vegetable storage compartment
- ngăn bảo quản rau quả
gian
- compartment of a country house
- gian nhà ở nông thôn (Việt Nam)
- compressor compartment
- gian máy nén
- compressor compartment
- giàn máy nén
- condensing unit compartment
- gian lắp đặt tổ ngưng tụ
- engine compartment
- gian máy
- fire compartment
- gian chịu được cháy
- fire compartment
- gian phòng cháy
- luggage compartment
- gian hành lý
- machine compartment
- gian máy
- machine compartment (room)
- gian (buồng, phòng) máy
- machinery compartment
- gian máy
- pumping compartment
- gian máy bơm
- soaking pit compartment
- gian hầm gia nhiệt
phòng
- communication compartment
- phòng thông tin
- compartment drier
- phòng sấy
- compartment module
- khối phòng
- compartment module
- môđun phòng
- compartment module without ceiling slabs
- khối phòng chưa có trần
- disinfection compartment
- phòng khử trùng
- fire compartment
- gian phòng cháy
- ice tray compartment
- phòng chứa khuôn (nước) đá
- ice tray compartment
- phòng chứa khuôn đá
- insulated compartment
- phòng cách nhiệt
- machine compartment
- phòng máy
- machine compartment (room)
- gian (buồng, phòng) máy
- machinery compartment
- phòng máy
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ