• (đổi hướng từ Officering)
    /´ɔfisə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sĩ quan
    staff officer
    sĩ quan tham mưu
    officer of the day
    sĩ quan trực nhật
    Giới chức, viên chức
    executive and clerical officer
    giới chức hành chánh và văn phòng (trong ngành dân chính)
    Cảnh sát ( police officer)
    Giám đốc; thư ký; thủ quỹ (một công ty, một hội)

    Ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ

    Cung cấp sĩ quan chỉ huy
    the regiment was well officered
    trung đoàn được cung cấp đầy đủ sĩ quan chỉ huy
    Chỉ huy
    he officer the meeting in his class
    anh ta chỉ huy cuộc mít tinh trong lớp anh ta

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    nhân viên
    radiation protection officer
    nhân viên chống phóng xạ
    radiation protection officer
    nhân viên phòng chống bức xạ
    safety officer
    nhân viên an toàn
    security officer
    nhân viên an ninh
    security officer
    nhân viên an toàn
    security officer
    nhân viên bảo vệ
    senior officer
    nhân viên cao cấp
    Waste Management Officer
    nhân viên quản lý chất thải (ký hiệu nghề nghiệp)

    Kinh tế

    giám đốc (của công ty)
    người chỉ huy
    người chịu trách nhiệm
    lending officer
    người chịu trách nhiệm cho vay
    safety officer
    người chịu trách nhiệm về an toàn
    thuyền viên cấp cao (của thương thuyền)
    viên chức cấp cao

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X