-
(đổi hướng từ Relaxes)
Thông dụng
Ngoại động từ
Nới lỏng, buông lỏng, lơi ra
- to relax one's hold
- buông lỏng ra, nới lỏng ra
- relax discipline
- nới lỏng kỷ luật
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- breathe easy , calm , calm down * , collect oneself , compose oneself , cool off , ease off , feel at home , hang loose , knock off * , laze , let oneself go , lie down , loosen up , make oneself at home , put one’s feet up , recline , repose , rest , settle back , simmer down * , sit around , sit back , soften , stop work , take a break , take a breather , take it easy , take one’s time , take ten , take time out , tranquilize , unbend , unlax , unwind , abate , ease , ebb , lax , let up , loose , loosen , lose speed , lower , mitigate , moderate , modify , modulate , reduce , relieve , remit , slack , slacken , slow , slow down , untighten , weaken , clam , diminish , divert , idle , languish , lessen , let one's hair down , loll , lounge , meditate , mellow , simmer , temper , unclench
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ