• (đổi hướng từ Violating)
    /´vaiə¸leit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Vi phạm, xâm phạm, phạm; làm trái (lương tâm...); lỗi (thề...)
    to violate a law
    vi phạm một đạo luật
    to violate an oath
    lỗi
    Hãm hiếp (đàn bà, con gái)
    Phá rối, can thiệp vào, xâm phạm đến (tự do cá nhân, giấc ngủ, sự yên tĩnh...)
    to violate someone's peace
    phá rối sự yên tĩnh của ai
    (tôn giáo) xúc phạm, đối xử một cách thiếu tôn kính, đối xử vô lễ (đối với một nơi thiêng liêng)
    to violate a sanctuary
    xúc phạm thánh đường

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    vi phạm

    Kinh tế

    trái với (hợp đồng...)
    vi phạm (pháp luật...)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X