• Thông dụng

    Make one's contribution, do one's bit, do one's share.

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    contribute

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    contribution
    hạng đóng góp
    class of contribution
    mức dự trữ đóng góp lợi nhuận
    Profit Contribution Margin (PCM)
    sự đóng góp bằng tiền mặt
    contribution in kind
    đóng góp bảo hiểm
    insurance contribution

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    contribute
    contribution
    phần đóng góp bằng tiền mặt
    cash contribution
    phần đóng góp hàng năm
    annual contribution
    phần đóng góp thất nghiệp
    unemployment contribution
    phần đóng góp vào tổn thất chung (trong tai nạn đường biển)
    contribution to general average
    phương pháp đóng góp để lập giá (trong kế toán)
    contribution approach to pricing
    sự định suất đóng góp
    contribution pricing
    thời gian "nghỉ đóng góp"
    contribution "holidays"
    tự nguyện đóng góp
    voluntary contribution
    đạo luật đóng góp Bảo hiểm Liên bang
    Federal Insurance Contribution Act
    điều khoản không đóng góp
    non contribution clause
    đóng góp bằng công sức
    contribution in service
    đóng góp bằng hiện vật
    contribution in kind
    contributory
    quỹ hưu bổng đóng góp tiền lương
    contributory pension fund

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X