-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
path
- hiệu (số) đường đi
- difference of optical path
- hiệu (số) đường đi
- path difference
- hiệu số đường đi
- path difference
- lề đường đi bộ
- moving pedestrian path
- mặt lát đường đi bộ
- foot-path paving
- sự giảm (yếu) trên đường đi
- path attenuation
- sự hiệu chỉnh đường đi
- path correction
- sự phân tách đường đi
- path separation
- sự suy giảm truyền dẫn đường đi giao thoa
- transmission loss over the interference path
- sự suy giảm truyền dẫn đường đi nhiễu
- transmission loss over the interference path
- sự định hướng từ của đường đi
- magnetic bearing of the path
- độ dài có ích của đường đi
- effective distance of the path
- độ dài đường đi
- path length
- đường đi bộ
- foot path
- đường đi của hạt
- particle path
- đường đi của tia
- ray path
- đường đi của tia sáng
- optical path
- đường đi của tia sáng
- path of rays
- đường đi của tín hiệu
- path of action
- đường đi của tín hiệu
- signal flow path
- đường đi môi chất lạnh
- refrigerant path
- đường đi ngẫu nhiên
- random path
- đường đi tối ưu
- least-cost path
- đường đi về trái đất-không gian
- two-way Earth-to-space path
- đường đi đồng luân
- homotopic path
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ