-
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
estate
- bất động sản chưa thế chấp
- unmortgaged estate
- bất động sản thặng dư
- residuary estate
- công ty ủy thác đầu tư vào bất động sản
- real estate investment trust
- nghiệp vụ cho thuê bất động sản
- real-estate leasing
- người môi giới bất động sản
- estate agent
- người môi giới bất động sản
- real-estate agent
- người quản lý bất động sản
- estate agent
- người quản lý bất động sản
- real estate broker
- người quản lý bất động sản (ruộng đất, nhà cửa)
- estate agent
- phòng bất động sản
- real-estate agency
- quỹ ủy thác đầu tư bất động sản có góp vốn
- aquity REIT (realestate investment)
- sự sai áp bất động sản
- seizure of real estate
- sự tịch biên bất động sản
- seizure of real estate
- tài khoản bất động sản
- estate accounting
- tài sản (bất động sản) có thuế
- taxable estate
- thế chấp bất động sản
- real-estate mortgage
- thuế bất động sản
- estate tax
- thuế bất động sản
- real estate tax
- thuế chuyển nhượng bất động sản
- real-estate transfer tax
- tiền lãi từ việc buôn bán bất động sản
- return on real estate
- tiền lời, thu nhập trên bất động sản
- return on real estate
- tiền thuê bất động sản
- rent on real estate
- trái phiếu thế chấp bất động sản
- real-estate mortgage bonds
- đầu tư bất động sản
- investment interim real estate
- đầu tư vào bất động sản
- real-estate investments
property
- bất động sản bán
- property for sale
- cổ phiếu bất động sản
- property rights
- cổ phiếu bất động sản
- property share
- công ty bất động sản
- property company
- người đầu cơ bất động sản
- property speculator
- thị trường bất động sản
- property market
- thị trường bất động sản
- property market (the..)
- thu nhập từ bất động sản
- income from immovable property
- thuế bất động sản
- property tax
- đầu tư bất động sản
- property investment
real estate
- công ty ủy thác đầu tư vào bất động sản
- real estate investment trust
- nghiệp vụ cho thuê bất động sản
- real-estate leasing
- người môi giới bất động sản
- real-estate agent
- người quản lý bất động sản
- real estate broker
- phòng bất động sản
- real-estate agency
- quỹ ủy thác đầu tư bất động sản có góp vốn
- aquity REIT (realestate investment)
- sự sai áp bất động sản
- seizure of real estate
- sự tịch biên bất động sản
- seizure of real estate
- thế chấp bất động sản
- real-estate mortgage
- thuế bất động sản
- real estate tax
- thuế chuyển nhượng bất động sản
- real-estate transfer tax
- tiền lãi từ việc buôn bán bất động sản
- return on real estate
- tiền lời, thu nhập trên bất động sản
- return on real estate
- tiền thuê bất động sản
- rent on real estate
- trái phiếu thế chấp bất động sản
- real-estate mortgage bonds
- đầu tư bất động sản
- investment interim real estate
- đầu tư vào bất động sản
- real-estate investments
tenement
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ