-
Y học
Nghĩa chuyên ngành
nerve
- dây thần kinh cảnh
- jugular nerve
- dây thần kinh cùng
- sacral nerve
- dây thần kinh da
- cutaneous nerve
- dây thần kinh giãn
- sensory nerve
- dây thần kinh hạ áp
- depressor nerve
- dây thần kinh hạ nhiệt
- hypoglosal nerve
- dây thần kinh hạ nhiệt
- hypoglossal nerve
- dây thần kinh hình cung
- circumflex nerve
- dây thần kinh hoành
- phrenic nerve
- dây thần kinh lệ
- lacrimal nerve
- dây thần kinh mắt
- ophthalmic nerve
- dây thần kinh ốc tai
- cochleat nerve
- dây thần kinh phế - vị
- pneumogastric nerve
- dây thần kinh ra, dây thần kinh ly tâm
- efferent nerve
- dây thần kinh sinh ba
- trigeminal nerve
- dây thần kinh sọ
- cerebral nerve
- dây thần kinh thị giác
- optic nerve
- dây thần kinh thính giác
- acoustic nerve
- dây thần kinh thính giác
- vestibulococh lear nerve
- dây thần kinh trụ
- cubital nerve
- dây thần kinh tủy sống
- spinal nerve
- dây thần kinh ức chế
- inhibitory nerve
- dây thần kinh vận động
- motor nerve
- nhân dây thần kinh vận nhãn
- nucleus ot oculomotor nerve
- nhân lưng của dây thần kinh phế vị
- dorsal nucleus or vagus nerve
- rễ bên dây thần kinh giữa
- root of median nerve lateral
- rễ bụng của dây thần kinh tủy sống, rễ trước của dây thần kinh tủy sống
- root of spinal nerve anterior
- thủ thuật nối liền dây thần kinh
- nerve fussion
- u dây thần kinh thính giác
- acoustic nerve tumor
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
