-
Xây dựng
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
base shoe
Giải thích VN: Một gân trang trí hẹp, thường bằng một phần tư đường tròn, được buộc dọc theo đường nối giữa tấm đế tường và sàn. Tại các điểm nối ở góc, một miếng bịt đế dạng hình nêm có thể được sử [[dụng. ]]
Giải thích EN: A narrow strip of molding, often a quarter round, that is applied along the joint between a baseboard and the floor. At corner joints, a wedge-shaped piece of base shoe (base-shoe corner)may be used.
plinth
Giải thích VN: Phần đế nhô ra của một bức tường bên [[ngoài. ]]
Giải thích EN: The projecting base of an exterior wall.
washboard
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ