-
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
stock
- bản kê hàng trữ
- stock list
- bản kê hàng trữ chủ yếu
- staple stock list
- bảo hiểm hàng trữ kho
- mercantile open stock insurance
- các đơn bảo hiểm hàng trữ kho
- stock policies
- có hàng (trữ) trong kho
- in stock
- danh mục hàng trữ cơ bản
- basic stock lists
- giá trị hàng trữ kho
- value of stock
- giảm bớt hàng trữ kho
- reduction of stock
- hàng trữ bình thường
- normal stock
- hàng trữ chủ yếu
- staple stock
- hàng trữ cũ bẩn bụi
- shopworn stock
- hàng trữ của nhà kinh tiêu
- distributor's stock
- hàng trữ của thị trường
- market stock
- hàng trữ cuối kỳ
- closing stock
- hàng trữ cuối năm
- year-end stock
- hàng trữ giảm đi
- stock is running low
- hàng trữ hiện có
- stock in hand
- hàng trữ kho
- stock goods
- hàng trữ kho
- warehouse stock
- hàng trữ kho của xưởng
- mill stock
- hàng trữ kho hiện có
- ready stock
- hàng trữ kho phụ của của hàng
- backroom stock
- hàng trữ không đủ
- short supply of stock
- hàng trữ mua trước
- forward stock
- hàng trữ quốc tế
- international commodity stock
- hàng trữ sẵn (trong kho)
- spot stock
- hàng trữ sung túc
- adequate stock
- hàng trữ thanh lý
- clearing stock
- hàng trữ thiếu
- short stock
- hàng trữ thường xuyên
- running stock
- hàng trữ tích lũy
- accumulated stock
- hàng trữ tiêu chuẩn
- model stock
- hàng trữ trong kho
- stock in trade
- hàng trữ trong kho
- stock in trade (stock-in-trade)
- hàng trữ ứ đọng
- inactive stock
- hàng trữ vô hình
- invisible stock
- hàng trữ xếp đống
- accumulated stock of commodities
- hàng trữ đang định giá
- stock at valuation
- hàng trữ đầu kỳ
- initial stock
- hàng trữ đệm
- buffer stock
- phân tích hàng trữ kho
- stock analysis
- quỹ hàng trữ
- stock fund
- sự giảm bớt hàng trữ kho
- stock relief
- sự kiểm soát hàng trữ kho
- reserve stock control
- sự quản lý, kiểm soát hàng trữ kho
- stock control
- sự sản xuất hàng trữ kho
- manufacturing for stock building
- sự sản xuất hàng trữ kho
- manufacturing for stock bulling
- sự thay đổi hàng trữ kho
- change in stock
- sự thiếu hàng trữ
- absence of stock
- tỉ suất hàng trữ
- stock- sale ratio
- tỉ suất hàng trữ-hàng bán
- stock-sales ratio
- tính số hàng trữ bình quân
- averaging stock
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ