-
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
treaty
- bãi bỏ một hiệp ước
- denounce a treaty (to...)
- các quyền hạn của hiệp ước
- treaty powers
- các điều khoản của hiệp ước
- provisions of the treaty (the...)
- cảng theo hiệp ước
- treaty port
- hiệp ước bất bình đẳng
- unequal treaty
- hiệp ước bổ sung
- complementary treaty
- hiệp ước hợp tác kinh tế
- treaty of economic cooperation
- Hiệp ước Luật thương mại Quốc tế (Montevideo, 12.2.1889)
- Treaty on International Commercial Law
- hiệp ước mậu dịch đa phương
- multilateral commercial treaty
- hiệp ước phân chia hạn ngạch
- quota-share treaty
- Hiệp ước Rôma
- Treaty of Rome
- hiệp ước song phương
- bilateral treaty
- Hiệp ước Stockholm
- Treaty of Stockholm
- Hiệp ước Syockholm
- Treaty of Stockholm
- hiệp ước thông thương hữu hảo
- treaty of amity and commerce
- hiệp ước thông thương và hàng hải
- commercial and navigation treaty
- hiệp ước thông thương và hàng hải
- treaty of commerce and navigation
- hiệp ước thuế (ký kết giữa nước này với nước khác)
- tax treaty
- hiệp ước thuế vụ đa phương
- multilateral tax treaty
- hiệp ước thương mại
- commercial treaty
- hiệp ước đa phương
- multilateral treaty
- sự bảo vệ hiệp ước
- treaty protection
- sự hủy bỏ hiệp ước
- cancellation of treaty
- sự phê chuẩn hiệp ước
- treaty ratification
- sự vi phạm hiệp ước
- contravention to treaty
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ