-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
interchange
- dạng thức hoán đổi dữ liệu
- DIF (datainterchange format)
- dạng thức hoán đổi tài liệu số
- DDIF (digitaldocument interchange Forma)
- dạng thức hoán đổi tài liệu số
- digital document interchange format (DDIF)
- dạng thức hoán đổi tài liệu văn phòng
- ODIF (officedocument interchange format)
- dạng thức hoán đổi tài liệu văn phòng
- office document interchange format (ODIF)
- dạng thức hoán đổi đồ họa
- graphics interchange format (GIP)
- dấu tách bản ghi hoán đổi
- IRS (interchangerecord separator)
- dấu tách bản ghi nhóm hoán đổi
- interchange record separator (IRS)
- dấu tách nhóm hoán đổi
- IGS (interchangegroup separator)
- dấu tách nhóm hoán đổi
- interchange group separator (IGS)
- sự hoán đổi thông tin
- information interchange
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
swap
- giao dịch hoán đổi
- swap transaction
- giao dịch hoán đổi thuần túy
- pure swap transaction
- giao dịch hoán đổi được thiết kế
- engineered swap transaction
- giao dịch soap (hoán đổi) thuần túy
- pure swap transaction
- hiệp định hoán đổi
- swap agreement
- hoán đổi kỳ hạn với kỳ hạn
- swap-swap
- hoán đổi lãi suất
- rate anticipation swap
- hoán đổi lãi suất tiền tệ chéo
- cross-currency interest-rate swap
- hoán đổi nợ
- debt swap
- hoán đổi sản phẩm
- product swap
- hoán đổi tài sản doanh nghiệp
- business asset swap
- hoán đổi tiền có lãi suất
- currency interest rate swap
- hoán đổi tiền tệ
- currency swap
- hoán đổi tiền tệ lãi suất cố định
- fixed rate currency swap
- hoán đổi trái phiếu
- bond swap
- sự hoán đổi kỳ hạn với kỳ hạn
- Swap-Swap
- sự hoán đổi lãi suất giữa các ngân hàng
- interest-rate swap
- tỉ giá hoán đổi
- swap rate
- tỷ giá hoán đối
- swap rate
- vị thế hoán đổi
- swap position
- đảo chiều hoán đổi
- reverse a swap
- điểm hoán đổi
- swap points
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ