-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
mode
- bộ lọc kiểu (dao động)
- mode filter
- bộ trộn kiểu (dao động)
- mode mixer
- bộ trộn kiểu (dao động)
- mode scrambler
- bộ tước bỏ kiểu (dao động)
- cladding mode stripper
- bộ điều khiển theo kiểu dao động toàn phần
- integral-mode controller
- cáp đơn kiểu (dao động)
- single mode fiber
- kiểu (dao động bình thường)
- normal mode
- kiểu (dao động) bức xạ
- radiation mode
- kiểu (dao động) chính
- dominant mode
- kiểu (dao động) chính
- fundamental mode
- kiểu (dao động) chính
- principal mode
- kiểu (dao động) chui hầm
- tunneling mode
- kiểu (dao động) chui hầm
- tunnelling mode
- kiểu (dao động) cơ bản
- fundamental mode
- kiểu (dao động) cơ bản
- principal mode
- kiểu (dao động) E
- E mode
- kiểu (dao động) E
- TM mode
- kiểu (dao động) H
- TE mode
- kiểu (dao động) không liên kết
- unbound mode
- kiểu (dao động) TE
- TE mode
- kiểu (dao động) TE/TM
- TE/TM mode
- kiểu (dao động) TEM
- TEM mode
- kiểu (dao động) TM
- E mode
- kiểu (dao động) TM
- TM mode
- kiểu (dao động) trội
- dominant mode
- kiểu (dao động) trội
- fundamental mode
- kiểu (dao động) trội
- principal mode
- kiểu (dao động) từ ngang
- e mode
- kiểu (dao động) từ ngang
- magnetic mode
- kiểu (dao động) từ ngang
- TM mode
- kiểu (dao động) điện ngang
- h mode
- kiểu (dao động) điện ngang
- TE mode
- kiểu (dao động) điện ngang
- transverse electric mode
- kiểu (dao động) điện từ ngang
- transverse electromagnetic mode
- kiểu (dao động) đơn
- single mode cable
- kiểu dao động chuẩn
- fundamental mode
- kiểu dao động cơ bản
- fundamental vibration mode
- kiểu dao động lớp bọc
- cladding mode
- kiểu dao động ma
- ghost mode
- kiểu dao động ngang theo phương vị
- azimuth transversal mode (ATM)
- lượng kiểu (dao động)
- mode volume
- sợi quang đơn kiểu (dao động)
- single mode fibre
- sợi quang đơn kiểu (dao động)
- single mode optical fiber
- sợi quang đơn kiểu (dao động)
- single mode optical fibre
- sự ghép kiểu dao động
- mode coupling
- sự nhảy kiểu (dao động)
- mode hopping
- sự nhảy kiểu (dao động)
- mode jumping
- sự tách kiểu dao động
- mode separation
- tinh thể kiểu (dao động) hài
- harmonic mode crystal
- đường kính trường kiểu (dao động)
- mode field diameter
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ