-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
diamond
- bột kim cương
- diamond black
- bột kim cương
- diamond dust
- bột nhão kim cương
- diamond paste
- Cối kim cương (Ma trận kim cương)
- diamond matrix
- cưa kim cương
- diamond saw
- dao kim cương
- diamond cutter
- dao kim cương cắt kính
- cutting diamond
- dao kim cương cắt kính
- glass diamond
- dao tiện kim cương
- diamond tool
- dụng cụ khoan bằng kim cương
- diamond coring
- gia công kim cương
- diamond boring
- khoan kim cương
- diamond drill
- kích thước kim cương ở dụng cụ cắt
- diamond size
- kiểu kim cương
- diamond type
- kim (ghi) kim cương
- diamond stylus
- kim cương công nghiệp
- industrial diamond
- kim cương gắn lỏng
- diamond held trailing
- kim cương gắn thẳng đứng
- diamond held upright
- kim cương nạm chặt
- diamond held with firm grip
- kim cương nạm lỏng
- diamond held trailing
- kim cương nạm thẳng đứng
- diamond held upright
- kim cương thô
- rough diamond
- lưỡi cưa kim cương
- diamond saw
- lưỡi cưa kim cương
- diamond saw blade
- lưỡi khoan đầu kim cương
- diamond point bit
- mặt kim cương
- diamond face
- mô hình kim cương
- diamond pattern
- mỏ kim cương
- diamond mine
- mũi khoan kim cương
- diamond bit
- mũi khoan kim cương
- diamond point
- mũi kim cương cắt kính
- cutting diamond
- mũi kim cương cắt kính
- glazier's diamond
- mũi kim cương cắt thủy tinh
- diamond for glass cutting
- sỏi chứa kim cương
- diamond bearing gravel
- sự lấy mẫu khoan kim cương
- diamond core drill sample
- sự mài kim cương
- diamond grinding
- thiết bị khoan kim cương
- diamond drilling outfit
- trang trí (như) kim cương
- diamond-shaped relief facing
- vụn kim cương
- diamond chippings
- đầu khoan kim cương
- diamond bit
- đầu khoan kim cương
- diamond-set bit
- đếm kim cương
- diamond count
- định hướng kim cương
- diamond orientation
- đục nhọn đầu kim cương
- diamond point chisel
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ