• Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    barrier

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    barrier
    màng chắn hơi gắn sẵn
    built-in vapour (proof) barrier
    màng chắn hơi gắn sẵn
    built-in vapour barrier
    màng chắn hơi gắn sẵn
    built-in vapour proof barrier
    màng chắn năm lớp
    five-layer barrier film
    nhựa màng chắn
    barrier resin
    barrier film
    màng chắn năm lớp
    five-layer barrier film
    diaphragm

    Giải thích VN: Màng kim loại mỏng hoặc vải đã biến chế thể bị uốn cong khi áp suất hoặc chân không như màng bơm chân không của máy hút không khí hay màng bơm nhiên [[liệu. ]]

    bơm màng chắn
    pump, diaphragm
    dụng cụ đo sử dụng màng chắn
    diaphragm gauge
    màng chắn phía trước
    front diaphragm
    màng chắn xoay
    revolving diaphragm
    van màng chắn
    diaphragm valve
    van sử dụng màng chắn
    diaphragm valve
    đập màng chắn
    diaphragm dam
    membrane
    shutter
    barrier film
    màng chắn năm lớp
    five-layer barrier film
    blocking network

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X