-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
amplifier
Giải thích VN: Các thiết bị dùng để làm tăng kích cỡ về mặt vật lý hay cơ [[khí. ]]
Giải thích EN: Any of various other devices used to increase the magnitude of some physical or mechanical effect.
- máy khuếch đại (nhiều tầng)
- cascade amplifier
- máy khuếch đại cao tần
- high frequency amplifier
- máy khuếch đại cao tần
- RF amplifier
- máy khuếch đại giới hạn
- limiter amplifier
- máy khuếch đại hạ tần
- audio amplifier
- máy khuếch đại hạ tần
- low frequency amplifier
- máy khuếch đại hình ảnh
- video amplifier
- máy khuếch đại hồi dưỡng
- feed back amplifier
- máy khuếch đại hồi dưỡng âm
- negative feed back amplifier
- máy khuếch đại hồi tiếp
- feedback amplifier
- máy khuếch đại hồi tiếp âm
- negative feedback amplifier
- máy khuếch đại ngăn cách
- isolation amplifier
- máy khuếch đại nghịch đảo
- inverting amplifier
- máy khuếch đại nhiều tầng
- cascade amplifier
- máy khuếch đại quang điện tử
- optoelectronic amplifier
- máy khuếch đại quay
- rotary amplifier
- máy khuếch đại quay
- rotating amplifier
- máy khuếch đại quay
- rotating magnetic amplifier
- máy khuếch đại radio
- radio-amplifier
- máy khuếch đại secvo
- servo amplifier
- máy khuếch đại thông số
- parametric amplifier
- máy khuếch đại thu
- receiver amplifier
- máy khuếch đại tổng trở cao
- high impedance amplifier
- máy khuếch đại trung tần
- IF amplifier
- máy khuếch đại tuyến tính
- linear amplifier
- máy khuếch đại video
- video amplifier
- máy khuếch đại X
- X-amplifier
- máy khuếch đại xoay
- rotating amplifier
- máy khuếch đại đẩy
- amplifier balanced
- máy khuếch đại điện tử
- crystal amplifier
- máy khuếch đại đối xứng
- push pull amplifier
magnifier
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ