• Thông dụng

    Tính từ.

    Complicated; compound.
    sự phức tạp
    complicacy.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    complex
    biến cố phức tạp
    complex event
    cấu trúc phức tạp
    complex structure
    chất lỏng phức tạp
    complex liquid
    hằng số điện thẩm phức tạp
    complex dielectric constant
    hội nghị quốc tế về thiết kế các hệ thống máy tính phức tạp
    International Conference on Engineering of Complex Computer System (ICECCS)
    mạch vòng phức tạp
    complex loop chain
    quặng phức tạp
    complex ore
    thí nghiệm phức tạp
    complex experiment
    tín hiệu phức tạp
    complex signal
    ứng suất phức tạp
    complex stress
    điều kiện phức tạp
    complex condition
    complexity
    lớp phức tạp
    complexity class
    mức đo độ phức tạp
    complexity measure
    độ phức tạp
    complexity measure
    độ phức tạp của chip
    chip complexity
    độ phức tạp tính toán
    computational complexity
    complicated
    hình dạng phức tạp
    complicated geometries
    compound
    chuyển động phức tạp
    compound motion
    mạch phức tạp
    compound vein
    mụn mủ phức tạp
    compound pustule
    nhiễm sắc thể phức tạp
    compound chromosome
    vật phức tạp
    compound body
    điều kiện phức tạp
    compound condition
    heterogeneous
    intricate
    involute
    dao phay phức tạp
    involute gear cutter
    involved
    sophisticated

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X