-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
switch
- thiết bị chuyển mạch ba cực
- three-pole switch
- thiết bị chuyển mạch chọn trước
- preselection switch
- thiết bị chuyển mạch ghép liền
- gang switch
- thiết bị chuyển mạch khoảng đo
- range switch
- thiết bị chuyển mạch kiểu tai hồng xoay bánh xe
- thumb wheel switch
- thiết bị chuyển mạch lưu lượng
- flow switch
- thiết bị chuyển mạch mức
- level switch
- thiết bị chuyển mạch ngắt điện
- slow break switch
- thiết bị chuyển mạch núm bấm
- push-button switch
- thiết bị chuyển mạch nút ấn
- key switch
- thiết bị chuyển mạch quán tính
- inertia switch
- thiết bị chuyển mạch quét
- scanning switch
- thiết bị chuyển mạch tăng tốc
- acceleration switch
- thiết bị chuyển mạch thang đo
- scale switch
- thiết bị chuyển mạch thử
- test switch
- thiết bị chuyển mạch thủy ngân
- mercury switch
- thiết bị chuyển mạch thủy ngân
- mercury tilt switch
- thiết bị chuyển mạch từ quang
- magneto-optical switch
- thiệt bị chuyển mạch từ xa
- RSU (removeswitch unit)
- thiết bị chuyển mạch đơn cực
- single pole switch
- thiết bị chuyển mạch đường truyền
- line switch
switching equipment
- phục hồi thiết bị chuyển mạch
- Restoration Switching Equipment (RSE)
- thiết bị chuyển mạch chuyển tiếp khung
- frame-relay switching equipment (FRSE)
- thiết bị chuyển mạch dự bị
- standby switching equipment
- thiết bị chuyển mạch dự trữ
- standby switching equipment
- thiết bị chuyển mạch số
- digital switching equipment
- thiết bị chuyển mạch số liệu
- Data Switching Equipment (DSE)
switch-over equipment
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ