-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
scalar
Giải thích VN: Chỉ các hệ số hay biến chỉ chứa đúng 1 giá trị. Khác so với các kiểu khác như mảng, bản [[ghi... ]]
- biến vô hướng
- scalar variable
- biểu thức vô hướng
- scalar expression
- bộ xử lý vô hướng
- scalar processor
- giá trị vô hướng
- scalar value
- giả vô hướng
- pseudo-scalar
- hàm vô hướng
- scalar function
- kiến trúc bộ xử lý vô hướng
- Scalar Processor Architecture (SPARC)
- kiến trúc bộ xử lý vô hướng
- SPARC (ScalarProcessor Architecture)
- kiểu dữ liệu vô hướng
- scalar data type
- kiểu vô hướng
- scalar type
- kiểu vô hướng cơ sở
- base scalar type
- kiểu vô hướng đánh số
- enumerated scalar type
- loại vô hướng cơ bản
- base scalar type
- lượng tử hóa vô hướng
- Scalar Quantization (SQ)
- lượng vô hướng
- scalar quantity
- lượng vô hướng tương đối
- relative scalar
- mật độ vô hướng
- scalar density
- máy phân tích mạng vô hướng
- scalar network analyser
- máy phân tích mạng vô hướng
- scalar network analyzer
- mezon giả vô hướng
- pseudo-scalar meson
- mục vô hướng
- scalar item
- phép nhân vô hướng
- scalar multiplication
- số đo vô hướng
- scalar measurement
- sự phân tích mạng vô hướng
- scalar network analysis
- thế từ vô hướng
- magnetic scalar potential
- thế vị vô hướng
- scalar potential
- thế vô hướng
- scalar potential
- thế vô hướng từ tính
- magnetic scalar potential
- tích của một ma trận với một vô hướng
- product of a matrix with a scalar
- tích vô hướng bội ba (của các véctơ)
- triple scalar product
- tính vô hướng
- scalar product
- từ thế vô hướng
- magnetic scalar potential
- tường vô hướng
- scalar field
- đại lượng vô hướng
- scalar quantity
- điện trở vô hướng
- scalar resistor
- độ cong vô hướng
- scalar curvature
- độ từ thẩm vô hướng
- scalar permeability
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
