-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cái xà nhà, cái rầm cái; cái rầm cầu===== =====(rađiô) cột ( anten...)===== == Từ đi...)n (Thêm nghĩa địa chất)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´gə:də</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 15: Dòng 8: =====(rađiô) cột ( anten...)==========(rađiô) cột ( anten...)=====- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Toán & tin===- =====đà cái=====+ =====dầm, xà ngang=====+ - ==Hóa học & vật liệu==+ ===Cơ - Điện tử===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====Dầm, xà, giàn, thanh chống, giá đỡ=====- =====cột (ăng ten)=====+ - ==Xây dựng==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====đà cái=====- =====đà=====+ === Hóa học & vật liệu===+ =====cột (ăng ten)=====+ === Xây dựng===+ =====đà=====''Giải thích EN'': [[A]] [[large]] [[beam]] [[made]] [[of]] [[wood]], [[metal]], [[or]] [[reinforced]] [[concrete]] [[that]] [[is]] [[used]] [[to]] [[support]] [[joists]] [[or]] [[walls]] [[over]] [[an]] [[open]] [[area]].''Giải thích EN'': [[A]] [[large]] [[beam]] [[made]] [[of]] [[wood]], [[metal]], [[or]] [[reinforced]] [[concrete]] [[that]] [[is]] [[used]] [[to]] [[support]] [[joists]] [[or]] [[walls]] [[over]] [[an]] [[open]] [[area]].''Giải thích VN'': Dầm chính lớn làm bằng gỗ, kim loại hoặc bê tông cốt thép được sử dụng để nâng đỡ tải trọng tập trung của dầm sàn hoặc tường phía trên một diện tích mở.''Giải thích VN'': Dầm chính lớn làm bằng gỗ, kim loại hoặc bê tông cốt thép được sử dụng để nâng đỡ tải trọng tập trung của dầm sàn hoặc tường phía trên một diện tích mở.+ === Kỹ thuật chung ===+ =====cái dầm=====- == Kỹ thuật chung ==+ =====cái xà=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====cáidầm=====+ - =====cái xà=====+ =====cần=====- =====cần=====+ =====dầm=====- =====dầm=====+ =====dầm chính=====- + - =====dầm chính=====+ ::[[floor]] [[girder]]::[[floor]] [[girder]]::dầm chính trong sàn::dầm chính trong sàn- =====dầm giàn=====+ =====dầm giàn=====::[[bridge]] [[composed]] [[of]] [[simple]] [[span]] [[precast]] [[prestressed]] [[girder]] [[made]] [[continues]] [[prefabriques]]::[[bridge]] [[composed]] [[of]] [[simple]] [[span]] [[precast]] [[prestressed]] [[girder]] [[made]] [[continues]] [[prefabriques]]::cầu liên tục được ghép từ các dầm giản đơn đúc sẵn::cầu liên tục được ghép từ các dầm giản đơn đúc sẵn- =====giá=====+ =====giá=====- =====giàn=====+ =====giàn=====::[[bow]] [[girder]]::[[bow]] [[girder]]::giàn có biên cong::giàn có biên congDòng 152: Dòng 146: ::[[wind]] [[girder]]::[[wind]] [[girder]]::giàn chống gió::giàn chống gió- =====hệ chịu lực=====+ =====hệ chịu lực=====- =====rầm=====+ =====rầm=====- =====thanh=====+ =====thanh=====::[[cross]] [[girder]]::[[cross]] [[girder]]::thanh ngang::thanh ngangDòng 169: Dòng 163: ::[[Vierendeel]] [[girder]]::[[Vierendeel]] [[girder]]::giàn Vierenđen (không có thanh xiên)::giàn Vierenđen (không có thanh xiên)- =====thanh giằng=====+ =====thanh giằng=====- + - =====thanh nối=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====A large iron or steel beam or compound structure for bearingloads, esp. in bridge-building. [GIRD(1) + -ER(1)]=====+ - ==Tham khảo chung==+ =====thanh nối=====+ ===Địa chất===+ =====xà nóc, thanh nối, dầm ngang, dầm nối =====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=girder girder] : National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=girder girder]: Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====noun=====+ :[[i-beam]] , [[joist]] , [[rafter]] , [[tiebeam]] , [[truss]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Chuyên ngành
Xây dựng
đà
Giải thích EN: A large beam made of wood, metal, or reinforced concrete that is used to support joists or walls over an open area.
Giải thích VN: Dầm chính lớn làm bằng gỗ, kim loại hoặc bê tông cốt thép được sử dụng để nâng đỡ tải trọng tập trung của dầm sàn hoặc tường phía trên một diện tích mở.
Kỹ thuật chung
dầm giàn
- bridge composed of simple span precast prestressed girder made continues prefabriques
- cầu liên tục được ghép từ các dầm giản đơn đúc sẵn
giàn
- bow girder
- giàn có biên cong
- bowstring girder
- giàn hình lược
- braced girder
- dầm giàn
- braced girder
- giàn có giằng tăng cứng
- braced girder
- giàn dạng dầm
- bridge composed of simple span precast prestressed girder made continues prefabriques
- cầu liên tục được ghép từ các dầm giản đơn đúc sẵn
- continuous girder
- giàn liên tục
- frame girder
- dầm giàn
- frame girder
- giàn khung
- frame-and-girder bridge
- cầu giàn dầm
- girder lattice
- giàn mắt cáo rầm
- girder lattice web
- giàn hoa
- girder truss
- giàn dầm
- girder truss
- giàn kiểu dầm
- girder truss
- giàn rầm
- half-lattice girder
- giàn có biên song song
- hinged girder
- giàn có khớp
- hinged girder
- giàn khớp
- hinged girder
- rầm có khớp trung gian
- hog-backed girder
- giàn vành lược
- lattice girder
- dầm giàn
- lattice girder
- giàn hoa
- lattice girder
- giàn mắt cáo
- lel1ticular girder bridge
- giàn dạng bụng cá
- main girder
- giàn chủ
- member of girder
- bộ phận của giàn
- member of girder
- cấu kiện của giàn
- middle girder
- rầm trung gian
- N girder
- giàn hoa chữ N
- open frame girder
- giàn khung mở
- open-web girder
- giàn hoa
- panel girder
- giàn hoa
- panel girder
- giàn mắt cáo
- parabolic girder
- giàn parabôn
- parallel girder
- giàn mạ song song
- segmented girder
- giàn biên trên cong
- solid web wooden girder
- giàn gỗ cứng bưng kín
- suspended girder truss
- giàn ngang treo
- suspended truss with strengthened girder
- giàn treo có dầm tăng cường
- suspension girder
- giàn treo
- trapezoidal girder
- giàn hình thang
- trellis girder
- giàn hoa
- trellis girder
- giàn mắt cáo
- triangular girder
- giàn hoa tam giác
- trussed girder
- dầm giàn
- trussed girder
- giàn hoa
- trussed girder
- giàn mắt cáo
- vierendeel girder
- giàn không thanh xiên
- Vierendeel girder
- giàn Vierenđen (không có thanh xiên)
- wave girder stem
- đập giàn ngăn sóng
- wind girder
- giàn chống gió
thanh
- cross girder
- thanh ngang
- longitudinal girder or member
- thanh dọc chính của sườn xe
- stiffen-arched girder
- vòm có thanh căng
- timber girder with two-layer web of cross boards
- dầm gỗ ván có hai thành chéo nhau
- vierendeel girder
- giàn không thanh xiên
- Vierendeel girder
- giàn Vierenđen (không có thanh xiên)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ