-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự kiểm điểm (hàng hoá, tên...); sự tính toán (nợ nần..)===== =====Số điểm, số t...)
(7 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ ====='''<font color="red">/'tæli/</font>'''=====- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ Dòng 15: Dòng 11: =====Số điểm, số tính toán (tiền chi tiêu...)==========Số điểm, số tính toán (tiền chi tiêu...)=====- =====Nhãn (ghi tên hàng giao, nhận); biển (khắc tên cây ởvườngbách thảo...)=====+ =====Nhãn (ghi tên hàng giao, nhận); biển (khắc tên cây vi du nhu ở vườn bách thảo...)==========(pháp lý) bản sao, bản đối chiếu; vật đối chiếu==========(pháp lý) bản sao, bản đối chiếu; vật đối chiếu=====Dòng 35: Dòng 31: ::điều anh nói không phù hợp với điều nó đã nói với tôi::điều anh nói không phù hợp với điều nó đã nói với tôi- ==Toán & tin==+ ===Hình Thái Từ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ *Ved : [[Tallied]]- =====băng kiểm=====+ *Ving: [[Tallying]]- =====kiếm=====+ ==Chuyên ngành==+ + === Xây dựng===+ =====sự kiểm (hàng), nhãn, biển, cuống (vé), thẻ hàng, thẻ hành lý, biên lai, kiểm (hàng), gắn thẻ hành lý, gắn thẻ hàng hoá=====+ + ===Cơ - Điện tử===+ =====Sự kiểm hàng, nhãn, thẻ, biển, cuống vé, (v)kiểm hàng, đeo nhãn, đeo thẻ=====+ + === Toán & tin ===+ =====băng kiểm=====+ + =====kiếm=====::[[tally]] [[diagrams]]::[[tally]] [[diagrams]]::giản đồ đếm kiểm::giản đồ đếm kiểmDòng 46: Dòng 53: ::[[tally]] [[word]]::[[tally]] [[word]]::từ kiểm, từ đếm::từ kiểm, từ đếm- =====sự đếm (tổng)=====+ =====sự đếm (tổng)=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ =====đếm=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====đếm=====+ - + - =====nhãn=====+ - + - =====nhãn hiệu=====+ - + - =====gán=====+ - + - =====số hiệu=====+ - + - =====sự đếm=====+ - + - =====sự kiểm (hàng)=====+ - + - =====sự kiểm tra=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====ăn khớp=====+ - + - =====bản kê bốc dỡ hàng=====+ - + - =====bản sao=====+ - + - =====dán nhãn hiệu=====+ - + - =====danh mục hàng chuyên chở=====+ - + - =====đếm=====+ - + - =====đóng nhãn hiệu=====+ - + - =====nhãn (ghi tên hàng hóa)=====+ - + - =====nhãn ghi tên hàng hóa=====+ - + - =====nhãn hiệu=====+ - =====phù hợp=====+ =====nhãn=====- =====phù hợp với=====+ =====nhãn hiệu=====- =====tấm thẻ=====+ =====gán=====- =====vật chứng=====+ =====số hiệu=====- =====vật đối chiếu=====+ =====sự đếm=====- =====việc đếmkiểm (khi bốc dỡhàng)=====+ =====sự kiểm (hàng)=====- =====việckiểmđếm=====+ =====sự kiểm tra=====+ === Kinh tế ===+ =====ăn khớp=====- ===Nguồn khác===+ =====bản kê bốc dỡ hàng=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=tally tally] : Corporateinformation+ - ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ =====bản sao=====- ===V.===+ - =====Agree, coincide, accord, correspond, fit, compare, match(up), square, conform, concur, harmonize, Colloq US jibe:Nothing I could do would make my figures tally with those of thebank. 2 Sometimes, tally up. count (up or out), enumerate,record, register, reckon, add (up), total (up), tabulate,itemize, list, calculate, compute: Please tally up what I oweyou.=====+ =====dán nhãn hiệu=====- =====N.=====+ =====danh mục hàng chuyên chở=====- =====Count, enumeration, record, register, reckoning,addition, total, tabulation, itemization, listing, calculation,computation: According to my tally, you owe œ156.72.=====+ =====đếm=====- =====Ticket,label, mark, marker, tag, tab: Each plant can be identified byits own tally.=====+ =====đóng nhãn hiệu=====- =====Counterfoil, stub, counterpart, duplicate,mate: If you lose your tally you cannot get back your luggage.=====+ =====nhãn (ghi tên hàng hóa)=====- ==Oxford==+ =====nhãn ghi tên hàng hóa=====- ===N. & v.===+ - =====N. (pl. -ies) 1 the reckoning of a debt or score.2 a total score or amount.=====+ =====nhãn hiệu=====- =====A a mark registering a fixednumber of objects delivered or received. b such a number as aunit.=====+ =====phù hợp=====- =====Hist. a a piece of wood scored across with notches forthe items of an account and then split into halves, each partykeeping one. b an account kept in this way.=====+ =====phù hợp với=====- =====A ticket orlabel for identification.=====+ =====tấm thẻ=====- =====A corresponding thing, counterpart,or duplicate.=====+ =====vật chứng=====- ===V. (-ies, -ied) (often foll. by with) 1 intr.agree or correspond.===+ - =====Tr. record or reckon by tally.=====+ =====vật đối chiếu=====- =====Tallyclerk an official who keeps a tally of goods, esp. those loadedor unloaded in docks. tally sheet a paper on which a tally iskept. tally system a system of sale on short credit orinstalments with an account kept by tally.=====+ =====việc đếm kiểm (khi bốc dỡ hàng)=====- =====Tallier n.[ME f.AF tallie,AL tallia,talia f. L talea:cf. TAIL(2)]=====+ =====việc kiểm đếm=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[account]] , [[mark]] , [[poll]] , [[reckoning]] , [[running total]] , [[score]] , [[summation]] , [[tab]] , [[total]] , [[enumeration]] , [[numeration]]+ =====verb=====+ :[[catalog]] , [[compute]] , [[enumerate]] , [[inventory]] , [[itemize]] , [[keep score]] , [[mark]] , [[mark down]] , [[number]] , [[numerate]] , [[reckon]] , [[register]] , [[sum]] , [[tale]] , [[tell]] , [[total]] , [[write down]] , [[post]] , [[accord]] , [[check]] , [[chime]] , [[comport with]] , [[conform]] , [[consist]] , [[correspond]] , [[fit]] , [[harmonize]] , [[match]] , [[square]] , [[account]] , [[add]] , [[agree]] , [[coincide]] , [[comport]] , [[count]] , [[counterpart]] , [[estimate]] , [[grade]] , [[jibe]] , [[label]] , [[list]] , [[notch]] , [[poll]] , [[reckoning]] , [[record]] , [[score]] , [[tab]] , [[tabulate]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[subtract]]+ [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- account , mark , poll , reckoning , running total , score , summation , tab , total , enumeration , numeration
verb
- catalog , compute , enumerate , inventory , itemize , keep score , mark , mark down , number , numerate , reckon , register , sum , tale , tell , total , write down , post , accord , check , chime , comport with , conform , consist , correspond , fit , harmonize , match , square , account , add , agree , coincide , comport , count , counterpart , estimate , grade , jibe , label , list , notch , poll , reckoning , record , score , tab , tabulate
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ