-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 23: Dòng 23: ::[[to]] [[translate]] [[poetry]] [[into]] [[music]]::[[to]] [[translate]] [[poetry]] [[into]] [[music]]::chuyển thơ thành nhạc, phổ nhạc thành thơ::chuyển thơ thành nhạc, phổ nhạc thành thơ- ::[[to]] [[translate]][[Lenin's]][[teachings]] [[into]] [[reality]]+ ::[[to]] [[translate]] Lenin's [[teachings]] [[into]] [[reality]]::thực hiện lời dạy của Lê-nin::thực hiện lời dạy của Lê-ninHiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- construe , convert , decipher , decode , do into , elucidate , explicate , gloss , make clear , metaphrase , paraphrase , put , render , reword , simplify , spell out , transcribe , transliterate , transpose , turn , alter , commute , metamorphose , transfigure , transform , transmogrify , transmute , rephrase , restate , mutate , transubstantiate , change , dub , explain , interpret
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ