-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 3: Dòng 3: ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- tiem=====Sự tiêm==========Sự tiêm=====Dòng 22: Dòng 21: ::[[natural]] [[injection]]::[[natural]] [[injection]]::đơn ánh tự nhiên::đơn ánh tự nhiên- + ::phép nhúng===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử===Dòng 171: Dòng 170: =====việc rót vào==========việc rót vào=====+ ===Địa chất===+ =====sự bơm, sự tiêm, sự phụt, sự phun =====+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Hiện nay
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
sự tiêm nhập
- concordant injection
- sự tiêm nhập chỉnh hợp
- lit-par-lit injection
- sự tiêm nhập từng lớp
- ribbon injection
- sự tiêm nhập dạng dải
Kỹ thuật chung
sự phun
- air blast injection
- sự phun thổi không khí
- beam injection
- sự phun chùm
- brine injection
- sự (phun) cấp nước muối
- cement injection
- sự phun xi măng
- chemical injection
- sự phun chất hóa học
- clay injection
- sự phun đất sét
- control injection
- sự phun kiểm tra
- direct injection
- sự phun trực tiếp
- external injection
- sự phun ngoài
- first injection
- sự phun lần đầu (tranzito)
- fluid injection
- sự phun chất lỏng
- forced injection
- sự phun có áp
- fuel injection
- sự phun nhiên liệu
- fuel injection (FI)
- sự phun nhiên liệu
- gas injection
- sự phun khí
- high pressure gas injection
- sự phun khí áp suất cao
- high-level injection
- sự phun mức cao
- hydraulic injection
- sự phun thủy lực
- injection of cement
- sự phun ximăng
- injection of chemicals
- sự phun chất hóa học
- injection of grout
- sự phun vữa
- integral injection
- sự phun tích hợp
- jet injection
- sự phun tia
- k-jetronic fuel injection
- sự phun nhiên liệu K-Jetronic
- legato injection
- sự phun liên tục
- liquid injection
- sự phun lỏng
- liquid refrigerant injection
- sự phun môi chất lạnh lỏng
- low-level injection
- sự phun mức thấp
- mechanical injection
- sự phun cơ học
- mortar injection
- sự phun vữa
- natural injection
- sự phun tự nhiên
- oil injection
- sự phun dầu
- pressure injection
- sự phun bằng áp suất
- second harmonic injection
- sự phun sóng hài bậc hai
- solid injection
- sự phun bột
- solid injection
- sự phun cơ học
- solid injection
- sự phun hạt
- steam injection
- sự phun cấp hơi nước
- steam injection
- sự phun hơi nước
- waste injection
- sự phun chất thải (vào hang)
- water injection
- sự phun nước
- water injection
- sự phun nước vào (khai thác dầu)
- wax injection or lancing
- sự phun sáp chống ăn mòn
sự tiêm
- concordant injection
- sự tiêm nhập chỉnh hợp
- lit-par-lit injection
- sự tiêm nhập từng lớp
- ribbon injection
- sự tiêm nhập dạng dải
- signal injection
- sự tiêm tín hiệu
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Hóa học & vật liệu | Ô tô | Xây dựng | Y học | Điện tử & viễn thông | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Y Sinh | Cơ - Điện tử | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ