-
(Khác biệt giữa các bản)n (Oxford)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">ə'veiləbl</font>'''/<!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ -->=====+ =====BrE & NAmE /'''<font color="red">ə'veɪləbl</font>'''/=======Thông dụng====Thông dụng==- ===TÍNH TỪ===+ ===Tính từ========Sẵn có để dùng, sẵn sàng để dùng, có thể dùng được==========Sẵn có để dùng, sẵn sàng để dùng, có thể dùng được=====Dòng 17: Dòng 17: ::[[ticket]] [[available]] [[for]] [[one]] [[day]] [[only]]::[[ticket]] [[available]] [[for]] [[one]] [[day]] [[only]]::chỉ có giá trị trong một ngày::chỉ có giá trị trong một ngày+ + =====Chưa có người yêu=====+ ::[[I]] [[am]] [[available]]==Chuyên ngành====Chuyên ngành==Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- accessible , achievable , applicable , at hand , at one’s disposal , attainable , come-at-able , convenient , derivable from , feasible , free , getatable , handy , obtainable , on deck , on hand , on tap * , open to , possible , prepared , procurable , purchasable , reachable , ready willing and able , realizable , securable , serviceable , up for grabs , usable , vacant , acquirable , gettable , dispensable , disposable , easy , efficacious , expendable , facile , in hand , on call , on tap , open , present , ready , receptive , remittable , utilizable , voluntary
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ