-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 6: Dòng 6: =====Mũi tên phóng, phi tiêu; cái lao, ngọn mác==========Mũi tên phóng, phi tiêu; cái lao, ngọn mác=====- =====(Thể thao,giảtrí)trò ném phi tiêu=====+ =====(Thể thao, giải trí) trò ném phi tiêu=====+ ===hình thái từ======hình thái từ===*Ved: [[darted]]*Ved: [[darted]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bound , career , cast , course , dash , flash , fling , flit , float , fly , gallop , hasten , heave , hurry , hurtle , launch , move quickly , pitch , plunge , run , rush , sail , scamper , scoot , scud , scurry , shoot , skim , speed , spring , sprint , spurt , start , tear , throw , thrust , whiz , bolt , bucket , bustle , festinate , fleet , haste , hustle , pelt , race , rocket , scour , trot , whirl , whisk , wing , zip , zoom , hurl , shy , sling , toss , arrow , dodge , jaculate , leap , missile , movement , propel , stinger
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ