-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´helplis</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===- =====Không tự lo liệu được, không tự lực được=====+ =====Không tự lo liệu được, không tự lực được, bất lực, yếu đuối=====::[[a]] [[helpless]] [[invalid]]::[[a]] [[helpless]] [[invalid]]::một người tàn phế không tự lực được::một người tàn phế không tự lực đượcDòng 19: Dòng 12: ::một em bé không nơi nương tựa::một em bé không nơi nương tựa- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===Adj.===- - =====Dependent, vulnerable, weak, helpless, feeble, infirm,lame, crippled, disabled: The disease has left him completelyhelpless.=====- - =====Confused, baffled, mystified, bewildered,perplexed, at sea, confounded, muddled, nonplussed: I amcompletely helpless when it comes to balancing my accounts.=====- - =====Weakened, weak, debilitated, faint, enfeebled, feeble, worn out,spent, exhausted, prostrate, enervated: All of us were simplyhelpless from laughing so much.=====- - =====Worthless, incapable,incompetent, useless, unavailing, inefficient, inept, unfit,unqualified: Dali was said to be helpless without Gala tomanage his affairs.=====- - == Oxford==- ===Adj.===- - =====Lacking help or protection; defenceless.=====- - =====Unable toact without help.=====- - =====Helplessly adv. helplessness n.=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=helpless helpless]:National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[abandoned]] , [[basket-case]] , [[debilitated]] , [[defenseless]] , [[dependent]] , [[destitute]] , [[disabled]] , [[exposed]] , [[feeble]] , [[forlorn]] , [[forsaken]] , [[friendless]] , [[handcuffed]] , [[impotent]] , [[inefficient]] , [[inexpert]] , [[infirm]] , [[invalid]] , [[over a barrel ]]* , [[paralyzed]] , [[pinned]] , [[powerless]] , [[prostrate]] , [[shiftless]] , [[tapped]] , [[tapped out]] , [[unable]] , [[unfit]] , [[unprotected]] , [[up creek without paddle]] , [[weak]] , [[with hands tied]] , [[inadequate]] , [[incapable]] , [[futile]] , [[hopeless]] , [[incompetent]] , [[ineffective]] , [[involuntary]] , [[lost]] , [[numb]] , [[vulnerable]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[able]] , [[capable]] , [[competent]] , [[enterprising]] , [[independent]] , [[resourceful]] , [[skilled]] , [[strong]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abandoned , basket-case , debilitated , defenseless , dependent , destitute , disabled , exposed , feeble , forlorn , forsaken , friendless , handcuffed , impotent , inefficient , inexpert , infirm , invalid , over a barrel * , paralyzed , pinned , powerless , prostrate , shiftless , tapped , tapped out , unable , unfit , unprotected , up creek without paddle , weak , with hands tied , inadequate , incapable , futile , hopeless , incompetent , ineffective , involuntary , lost , numb , vulnerable
Từ trái nghĩa
adjective
- able , capable , competent , enterprising , independent , resourceful , skilled , strong
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ