• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác indorsation ::in'd˜:sm”nt ::danh từ =====Sự chứng thực đằng sau (séc...); lời vi...)
    Hiện nay (14:20, ngày 27 tháng 4 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">in'dɔ:smənt</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    Dòng 17: Dòng 11:
    =====Sự xác nhận; sự tán thành=====
    =====Sự xác nhận; sự tán thành=====
     +
    ==Chuyên ngành==
    -
    == Giao thông & vận tải==
    +
    ===Chứng khoán===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====hậu=====
    -
    =====bối thư=====
    +
    #[http://saga.vn/dictlist.aspx?f=K Saga.vn]
    -
     
    +
    -
    =====ký hậu=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====bảo chứng=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====sự chấp thuận=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự phê duyệt=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=endorsement endorsement] : Chlorine Online
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====bảo lãnh=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====bổ ước=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====chấp nhận=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====chuẩn nhận=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====điều khoản bổ sung đơn bảo hiểm=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====đồng ý=====
    +
    -
    =====sự bối thự=====
    +
    [[Thể_loại:Chứng khoán]]
     +
    === Giao thông & vận tải===
     +
    =====bối thư=====
    -
    =====sự ký hậu=====
    +
    =====ký hậu=====
     +
    === Hóa học & vật liệu===
     +
    =====bảo chứng=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====sự chấp thuận=====
    -
    =====sự ưng thuận=====
    +
    =====sự phê duyệt=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====bảo lãnh=====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    =====bổ ước=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=endorsement endorsement] : Corporateinformation
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====chấp nhận=====
    -
    ===N.===
    +
    -
    =====Indorsement, approval, affirmation, sanction,authorization, confirmation, ratification, support, backing,approbation, seal or stamp of approval, imprimatur, Colloq OK,okay: He is acting with the full endorsement of his union.=====
    +
    =====chuẩn nhận=====
    -
    =====Counter-signature: His endorsement is on the back of thecheque.=====
    +
    =====điều khoản bổ sung đơn bảo hiểm=====
    -
    == Oxford==
    +
    =====đồng ý=====
    -
    ===N.===
    +
    -
    =====The act or an instance of endorsing.=====
    +
    =====sự bối thư=====
    -
    =====Something withwhich a document etc. is endorsed, esp. a signature.=====
    +
    =====sự ký hậu=====
    -
    =====A recordin a driving licence of a conviction for a motoring offence.=====
    +
    =====sự ưng thuận=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[advocacy]] , [[affirmation]] , [[approbation]] , [[approval]] , [[backing]] , [[championing]] , [[commercial]] , [[confirmation]] , [[countersignature]] , [[favor]] , [[fiat]] , [[go-ahead ]]* , [[green light ]]* , [[hubba-hubba]] , [[okay]] , [[pat on back]] , [[permission]] , [[qualification]] , [[ratification]] , [[recommendation]] , [[sanction]] , [[seal of approval]] , [[signature]] , [[stroke]] , [[subscription to]] , [[superscription]] , [[the nod]] , [[warrant]] , [[allowance]] , [[authorization]] , [[consent]] , [[leave]] , [[license]] , [[permit]] , [[support]] , [[acceptance]] , [[amendment]] , [[rider]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[censure]] , [[disapproval]] , [[opposition]] , [[rejection]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Chứng khoán]][[Thể_loại:Tham khảo]]

    Hiện nay

    /in'dɔ:smənt/

    Thông dụng

    Cách viết khác indorsation

    in'd˜:sm”nt
    danh từ
    Sự chứng thực đằng sau (séc...); lời viết đằng sau, lời ghi đằng sau (một văn kiện)
    Sự xác nhận; sự tán thành

    Chuyên ngành

    Chứng khoán

    Kí hậu
    1. Saga.vn

    Giao thông & vận tải

    bối thư
    ký hậu

    Hóa học & vật liệu

    bảo chứng

    Kỹ thuật chung

    sự chấp thuận
    sự phê duyệt

    Kinh tế

    bảo lãnh
    bổ ước
    chấp nhận
    chuẩn nhận
    điều khoản bổ sung đơn bảo hiểm
    đồng ý
    sự bối thư
    sự ký hậu
    sự ưng thuận

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X