-
(Khác biệt giữa các bản)n (Oxford)
(8 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====BrE & NAmE /'''<font color="red">ə'veɪləbl</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 13: Dòng 6: =====Sẵn có để dùng, sẵn sàng để dùng, có thể dùng được==========Sẵn có để dùng, sẵn sàng để dùng, có thể dùng được=====::[[by]] [[all]] [[available]] [[means]]::[[by]] [[all]] [[available]] [[means]]- ::bằngmọiphương tiện sẵn có+ ::bằng phương tiện sẵn có::[[available]] [[funds]]::[[available]] [[funds]]::vốn sẵn có để dùng, vốn tự có::vốn sẵn có để dùng, vốn tự cóDòng 25: Dòng 18: ::chỉ có giá trị trong một ngày::chỉ có giá trị trong một ngày- == Toán & tin ==+ =====Chưa có người yêu=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ::[[I]] [[am]] [[available]]- =====cóthể sử dụng=====+ - + - =====sẵn sàng để dùng=====+ - + - == Điện==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====hàng có sẵn=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====có được=====+ - + - =====có giá trị=====+ - + - =====có ích=====+ - + - =====có thể kiếm được=====+ - + - =====khả dụng=====+ - + - =====đạt được=====+ - + - =====dư=====+ - + - =====dùng được=====+ - =====sẵn có=====+ ==Chuyên ngành==- ==Kinh tế==+ === Toán & tin ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====có thể sử dụng=====- =====cóhiệu lực=====+ =====sẵn sàng để dùng=====+ === Điện===+ =====hàng có sẵn=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====có được=====- =====cósẵn=====+ =====có giá trị=====- =====cóthể có được=====+ =====có ích=====- =====có thểcung cấp=====+ =====có thể kiếm được=====- =====hữu hiệu=====+ =====khả dụng=====- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ =====đạt được=====- ===Adj.===+ - =====At or to hand, at one's disposal, accessible, handy,present, ready, (readily) obtainable, convenient, nearby, closeby, within reach, on tap, at one's fingertips or elbow: Runningwater is available. If you need me for anything, I am available.=====+ =====dư=====- ==Oxford==+ =====dùng được=====- ===Adj.===+ - =====(often foll. by to, for) 1 capable of being used; at one'sdisposal.=====+ =====sẵn có=====+ === Kinh tế ===+ =====có hiệu lực=====- =====Within one's reach.=====+ =====có sẵn=====- =====Availability n.availableness n. availably adv. [ME f. AVAIL + -ABLE]=====+ =====có thể có được=====- ==Tham khảo chung==+ =====có thể cung cấp=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=available available] : National Weather Service+ =====hữu hiệu=====- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=available&submit=Search available] : amsglossary+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=available available] :Chlorine Online+ ===Từ đồng nghĩa===- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====adjective=====+ :[[accessible]] , [[achievable]] , [[applicable]] , [[at hand]] , [[at one]]’s disposal , [[attainable]] , [[come-at-able]] , [[convenient]] , [[derivable from]] , [[feasible]] , [[free]] , [[getatable]] , [[handy]] , [[obtainable]] , [[on deck]] , [[on hand]] , [[on tap ]]* , [[open to]] , [[possible]] , [[prepared]] , [[procurable]] , [[purchasable]] , [[reachable]] , [[ready willing and able]] , [[realizable]] , [[securable]] , [[serviceable]] , [[up for grabs]] , [[usable]] , [[vacant]] , [[acquirable]] , [[gettable]] , [[dispensable]] , [[disposable]] , [[easy]] , [[efficacious]] , [[expendable]] , [[facile]] , [[in hand]] , [[on call]] , [[on tap]] , [[open]] , [[present]] , [[ready]] , [[receptive]] , [[remittable]] , [[utilizable]] , [[voluntary]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[unavailable]] , [[unhandy]] , [[unobtainable]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- accessible , achievable , applicable , at hand , at one’s disposal , attainable , come-at-able , convenient , derivable from , feasible , free , getatable , handy , obtainable , on deck , on hand , on tap * , open to , possible , prepared , procurable , purchasable , reachable , ready willing and able , realizable , securable , serviceable , up for grabs , usable , vacant , acquirable , gettable , dispensable , disposable , easy , efficacious , expendable , facile , in hand , on call , on tap , open , present , ready , receptive , remittable , utilizable , voluntary
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ