• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự thanh toán, sự tính toán (tiền nong, sổ sách)===== =====Sự giải thích===== ::[[there]...)
    Hiện nay (09:02, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (6 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ə'kauntiη</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    Dòng 17: Dòng 11:
    ::không thể nào giải thích được thái độ đối xử của hắn
    ::không thể nào giải thích được thái độ đối xử của hắn
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====công tác kế toán=====
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Toán & tin ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====công tác kế toán=====
    -
    =====kế toán=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====kế toán=====
    ::[[accounting]] [[code]]
    ::[[accounting]] [[code]]
    ::mã kế toán
    ::mã kế toán
    Dòng 80: Dòng 73:
    ::[[numerical]] [[accounting]] [[machine]]
    ::[[numerical]] [[accounting]] [[machine]]
    ::máy kế toán bằng số
    ::máy kế toán bằng số
    -
    =====sự thanh toán=====
    +
    =====sự thanh toán=====
    -
    =====sự tính toán=====
    +
    =====sự tính toán=====
    ::[[analysis]] [[accounting]] [[for]] [[creep]]
    ::[[analysis]] [[accounting]] [[for]] [[creep]]
    ::sự tính toán có xét đến rão
    ::sự tính toán có xét đến rão
    ::[[network]] [[session]] [[accounting]] (NSA)
    ::[[network]] [[session]] [[accounting]] (NSA)
    ::sự tính toán giao tiếp mạng
    ::sự tính toán giao tiếp mạng
    -
    ::[[NSA]] ([[network]]session [[accounting]])
    +
    ::[[NSA]] ([[network]] [[session]] [[accounting]])
    ::sự tính toán giao tiếp mạng
    ::sự tính toán giao tiếp mạng
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====nghề kế toán=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====nghề kế toán=====
    +
    ::[[accounting]] [[ethics]]
    ::[[accounting]] [[ethics]]
    ::đạo đức nghề kế toán
    ::đạo đức nghề kế toán
    -
     
    +
    ===Chứng khoán===
    -
    == Oxford==
    +
    =====Kế toán=====
    -
    ===N.===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====The process of or skill in keeping and verifying accounts.2 in senses of ACCOUNT v.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[auditing]] , [[balancing the books]] , [[bookkeeping]] , [[calculating]] , [[computing]] , [[reckoning]]
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Chứng khoán]][[Thể_loại:Toán & tin]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Kinh tế]][[Thể_loại:Tham khảo chung]][[Thể_loại:Tham khảo]]
    -
     
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=accounting accounting] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /ə'kauntiη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự thanh toán, sự tính toán (tiền nong, sổ sách)
    Sự giải thích
    there is no accounting for his behaviour
    không thể nào giải thích được thái độ đối xử của hắn

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    công tác kế toán

    Kỹ thuật chung

    kế toán
    accounting code
    mã kế toán
    accounting code number
    số mã kế toán
    accounting computer
    máy tính kế toán
    accounting device
    thiết bị kế toán
    accounting documents
    tài liệu kế toán
    accounting entry
    mục nhập kế toán
    accounting exchange rate
    hối suất kế toán
    accounting file
    tệp kế toán
    accounting file
    tập tin kế toán
    accounting level
    mức kế toán
    accounting machine
    máy kế toán
    accounting management
    sự quản trị kế toán
    accounting package
    gói chương trình kế toán
    accounting period
    chu kỳ kế toán
    accounting position
    chức vụ kế toán
    accounting rate
    mức kế toán
    accounting rate
    suất kế toán
    accounting records
    hồ sơ kế toán
    accounting routine
    chương trình phụ kế toán
    accounting software
    phần mềm kế toán
    accounting system
    hệ thống kế toán
    alphanumeric accounting machine
    máy kế toán chữ số
    EAM (electricalaccounting machine)
    máy kế toán điện
    electric accounting machine (EAM)
    máy kế toán điện
    electronic accounting machine
    máy kế toán điện tử
    financial and accounting department
    ban kế toán tài vụ
    keyboard accounting machine
    máy kế toán phím
    numerical accounting machine
    máy kế toán bằng số
    sự thanh toán
    sự tính toán
    analysis accounting for creep
    sự tính toán có xét đến rão
    network session accounting (NSA)
    sự tính toán giao tiếp mạng
    NSA (network session accounting)
    sự tính toán giao tiếp mạng

    Kinh tế

    nghề kế toán
    accounting ethics
    đạo đức nghề kế toán

    Chứng khoán

    Kế toán

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X