• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Thời gian chuyển tiếp===== ::in the interim ::trong thời gian chuyển tiếp ===Tính từ=== =====Tạm thời, ...)
    Hiện nay (14:14, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ˈɪntərəm</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    Dòng 21: Dòng 14:
    ::chính phủ lâm thời
    ::chính phủ lâm thời
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====tạm quyền=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=interim interim] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N., adj., & adv.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N. the intervening time (in the interim hehad died).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adj. intervening; provisional, temporary.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adv.archaic meanwhile.=====
    +
    -
    =====Interim dividend a dividend declared on thebasis of less than a full year's results. [L, as INTER- + adv.suffix -im]=====
    +
    === Kinh tế ===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    =====tạm quyền=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[acting]] , [[ad interim]] , [[caretaker ]]* , [[improvised]] , [[intervening]] , [[makeshift]] , [[pro tem]] , [[pro tempore]] , [[provisional]] , [[stopgap]] , [[thrown-together]] , [[impermanent]] , [[short-range]] , [[short-term]]
     +
    =====noun=====
     +
    :[[breach]] , [[break]] , [[breather]] , [[breathing spell]] , [[coffee break]] , [[cutoff]] , [[downtime ]]* , [[gap]] , [[hiatus]] , [[interlude]] , [[interregnum]] , [[interruption]] , [[lacuna]] , [[layoff]] , [[letup ]]* , [[meantime]] , [[meanwhile]] , [[pause]] , [[take ten]] , [[time ]]* , [[time-out]] , [[void]] , [[acting]] , [[interval]] , [[makeshift]] , [[pro tempore]] , [[spell]] , [[temporary]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[continual]] , [[permanent]]
     +
    =====noun=====
     +
    :[[continuation]] , [[permanence]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /ˈɪntərəm/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thời gian chuyển tiếp
    in the interim
    trong thời gian chuyển tiếp

    Tính từ

    Tạm thời, lâm thời
    interim solutions
    các giải pháp tạm thời
    interim government
    chính phủ lâm thời

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    tạm quyền

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X