• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Ao nuôi cá===== =====Chỗ nuôi rùa; chỗ nuôi tôm===== =====Sự bò, sự trườn===== =====(...)
    Hiện nay (12:18, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">krɔ:l</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 42: Dòng 35:
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) không giữ lời, nuốt lời, tháo lui=====
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) không giữ lời, nuốt lời, tháo lui=====
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====cuốn chậm=====
    +
    -
    =====di chuyển chậm=====
    +
    === Toán & tin ===
     +
    =====cuốn chậm=====
    -
    =====quay chậm=====
    +
    =====di chuyển chậm=====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    =====quay chậm=====
    -
    *[http://foldoc.org/?query=crawl crawl] : Foldoc
    +
    === Xây dựng===
    -
     
    +
    =====trườn=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====trườn=====
    +
    ::[[slide]] [[to]] [[move]] [[smoothly]] [[along]] [[a]] [[plane]] [[coast]], [[crawl]] , [[creep]]
    ::[[slide]] [[to]] [[move]] [[smoothly]] [[along]] [[a]] [[plane]] [[coast]], [[crawl]] , [[creep]]
    ::đi lẻn, bò, trườn
    ::đi lẻn, bò, trườn
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    ===V.===
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[clamber]] , [[creep]] , [[drag]] , [[drag oneself along]] , [[go on all fours]] , [[go on belly]] , [[grovel]] , [[hang back]] , [[inch]] , [[lag]] , [[loiter along]] , [[lollygag]] , [[move at snail]]’s pace , [[move on hands and knees]] , [[plod]] , [[poke]] , [[pull oneself along]] , [[scrabble]] , [[slide]] , [[slither]] , [[squirm]] , [[worm]] , [[wriggle]] , [[writhe]] , [[abase oneself]] , [[apple-polish]] , [[brownnose ]]* , [[cringe]] , [[fawn]] , [[toady]] , [[truckle]] , [[snake]] , [[abound]] , [[bristle]] , [[flow]] , [[overflow]] , [[pullulate]] , [[swarm]] , [[pen]] , [[slow]] , [[swim]] , [[teem]]
    -
    =====Creep, worm, wriggle, wiggle, squirm; edge: A spider iscrawling on your collar.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[creep]] , [[snail]]'s pace
    -
    =====Inch, creep, drag: For a solid hourthe cars just crawled along at a snail's pace.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
     
    +
    -
    =====Cower, cringe,grovel, toady, fawn: Don't worry, he'll soon come crawling,begging you to take him back. 4 teem, abound, swarm, be overrunor swamped: The scene of the crime crawled with police.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V. & n.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.intr.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Move slowly, esp. on hands and knees.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(of an insect, snake, etc.) move slowly with the body close tothe ground etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Walk or move slowly (the train crawled intothe station).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(often foll. by to) colloq. behave obsequiouslyor ingratiatingly in the hope of advantage.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(often foll. bywith) be covered or filled with crawling or moving things, orwith people etc. compared to this.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(esp. of the skin) feel acreepy sensation.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Swim with a crawl stroke.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====An actof crawling.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A slow rate of movement.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A high-speedswimming stroke with alternate overarm movements and rapidstraight-legged kicks.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A (usu. in comb.) colloq. a leisurelyjourney between places of interest (church-crawl). b =pub-crawl.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Crawlingly adv. crawly adj. (in senses 5, 6 ofv.). [ME: orig. unkn.: cf. Sw. kravla, Da. kravle]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /krɔ:l/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ao nuôi cá
    Chỗ nuôi rùa; chỗ nuôi tôm
    Sự bò, sự trườn
    (thể dục,thể thao) lối bơi crôn, lối bơi trườn ( (cũng) crawl stroke)
    Sự kéo lê đi
    to go at a crawl
    đi kéo lê, đi chậm rề rề, bò lê ra

    Nội động từ

    Bò, trườn
    Lê bước, lê chân, bò lê
    Bò nhung nhúc, bò lúc nhúc
    the ground crawls with ants
    đất nhung nhúc kiến
    Luồn cúi, quỵ luỵ
    to crawl before somebody
    luồn cúi ai
    Sởn gai ốc
    it makes my flesh crawl
    cái đó làm tôi sởn gai ốc lên
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) không giữ lời, nuốt lời, tháo lui

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    cuốn chậm
    di chuyển chậm
    quay chậm

    Xây dựng

    trườn
    slide to move smoothly along a plane coast, crawl , creep
    đi lẻn, bò, trườn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X