-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Hiệp ước, hiệp định, thoả ước; điều khoản (của bản hiệp ước...)===== =====(p...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ =====/'''<font color="red">/'kʌvinənt/</font>'''/=====+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->Dòng 21: Dòng 19: == Xây dựng==== Xây dựng==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====thỏa ước=====+ =====thỏa ước======= Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung =====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===- =====hợp đồng=====+ =====hợp đồng=====- =====hiệp định=====+ =====hiệp định=====- =====hiệp ước=====+ =====hiệp ước======= Kinh tế ==== Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====điều khoản cấu ước=====+ =====điều khoản cấu ước=====- =====giao kèo=====+ =====giao kèo=====::[[deed]] [[of]] [[covenant]]::[[deed]] [[of]] [[covenant]]::tờ giao kèo::tờ giao kèoDòng 44: Dòng 42: ::[[rate]] [[covenant]]::[[rate]] [[covenant]]::giao kèo mức giá::giao kèo mức giá- =====hiệp ước=====+ =====hiệp ước=====- =====hợp đồng=====+ =====hợp đồng=====::[[loan]] [[covenant]]::[[loan]] [[covenant]]::quy ước hợp đồng vay tiền::quy ước hợp đồng vay tiền- =====quy ước hợp đồng=====+ =====quy ước hợp đồng=====::[[loan]] [[covenant]]::[[loan]] [[covenant]]::quy ước hợp đồng vay tiền::quy ước hợp đồng vay tiền- =====thỏa ước=====+ =====thỏa ước=====::[[breach]] [[of]] [[covenant]]::[[breach]] [[of]] [[covenant]]::vi phạm thỏa thuận thỏa ước::vi phạm thỏa thuận thỏa ướcDòng 63: Dòng 61: *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=covenant covenant] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=covenant covenant] : Corporateinformation- ==Oxford==+ ==Các từ liên quan==- ===N. & v.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====noun=====- =====N.=====+ :[[agreement]] , [[arrangement]] , [[bargain]] , [[bond]] , [[commitment]] , [[compact]] , [[concordat]] , [[contract]] , [[convention]] , [[deal]] , [[deed]] , [[dicker ]]* , [[handshake]] , [[papers]] , [[stipulation]] , [[transaction]] , [[treaty]] , [[trust]] , [[pact]] , [[assurance]] , [[engagement]] , [[guarantee]] , [[guaranty]] , [[pledge]] , [[plight]] , [[solemn word]] , [[vow]] , [[warrant]] , [[word]] , [[word of honor]]- + =====verb=====- =====Anagreement; acontract.=====+ :[[bargain]] , [[concur]] , [[contract]] , [[engage]] , [[pledge]] , [[plight]] , [[promise]] , [[stipulate]] , [[swear]] , [[undertake]] , [[vow]] , [[accord]] , [[agree]] , [[agreement]] , [[bind]] , [[bond]] , [[commitment]] , [[compact]] , [[concordat]] , [[condition]] , [[convention]] , [[deal]] , [[document]] , [[oath]] , [[pact]] , [[stipulation]] , [[testament]] , [[treaty]]- + ===Từ trái nghĩa===- =====Law a a contractdrawn up under a seal, esp. undertaking to make regular paymentsto a charity. b a clause of a covenant.=====+ =====noun=====- + :[[disagreement]]- =====(Covenant) Bibl. theagreement between God and the Israelites (see Ark of theCovenant).=====+ =====verb=====- + :[[break]] , [[disagree]]- =====V.tr. & intr. agree, esp. by legal covenant.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====Land of the Covenant Canaan.=====+ - + - =====Covenantal adj. covenantor n.[ME f. OF,pres. part. of co(n)venir, formed as CONVENE]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
thỏa ước
- breach of covenant
- vi phạm thỏa thuận thỏa ước
- restrained covenant
- thỏa ước hạn chế mậu dịch
- restrictive covenant
- thỏa ước hạn chế
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- agreement , arrangement , bargain , bond , commitment , compact , concordat , contract , convention , deal , deed , dicker * , handshake , papers , stipulation , transaction , treaty , trust , pact , assurance , engagement , guarantee , guaranty , pledge , plight , solemn word , vow , warrant , word , word of honor
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ