• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====( + at/for/over) sự đau khổ, sự buồn phiền; nỗi đau buồn (do mất mát..)===== ::[[sorrow...)
    Hiện nay (12:08, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (5 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ˈsɒroʊ , ˈsɔroʊ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 18: Dòng 11:
    =====Nguyên nhân đặc biệt gây ra cảm giác đó; sự bất hạnh=====
    =====Nguyên nhân đặc biệt gây ra cảm giác đó; sự bất hạnh=====
    -
    ::[[the]] [[sorrow(s]]) [[of]] [[war]]
    +
    ::[[the]] [[sorrow]](s) [[of]] [[war]]
    ::những bất hạnh của chiến tranh
    ::những bất hạnh của chiến tranh
    Dòng 29: Dòng 22:
    ::[[to]] [[sorrow]] [[at]] [[a]] [[misfortune]]
    ::[[to]] [[sorrow]] [[at]] [[a]] [[misfortune]]
    ::buồn phiền về một điều bất hạnh
    ::buồn phiền về một điều bất hạnh
    -
    ::[[sorrowing]] [[over]] [[his]] [[child's]] [[death]]
    +
    ::[[sorrowing]] [[over]] [[his]] [[child]][['s]] [[death]]
    ::đau khổ về cái chết của đứa con
    ::đau khổ về cái chết của đứa con
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===N.===
     
    - 
    -
    =====Sadness, heartbreak, grief, unhappiness, dolour, misery,woe, anguish, distress, suffering, torment, agony, wretchedness,heartache, desolation, desolateness: How can one deal with thesorrow of the loss of a child?=====
     
    - 
    -
    =====Affliction, trouble, trial,tribulation, misfortune, hardship, adversity, bad or hard luck,cares, pressure, strain, travail: It is unbelievable thatanyone could survive a life filled with such sorrow.=====
     
    - 
    -
    =====V.=====
     
    - 
    -
    =====Grieve, lament, mourn, regret, keen, bemoan, agonize,moan, bewail: She is sorrowing over the loss of her nephew.=====
     
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===N. & v.===
     
    - 
    -
    =====N.=====
     
    - 
    -
    =====Mental distress caused by loss ordisappointment etc.=====
     
    - 
    -
    =====A cause of sorrow.=====
     
    - 
    -
    =====Lamentation.=====
     
    - 
    -
    =====V.intr.=====
     
    - 
    -
    =====Feel sorrow.=====
     
    - 
    -
    =====Mourn.=====
     
    -
    =====Sorrower n. sorrowingadj. [OE sorh, sorg]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[affliction]] , [[agony]] , [[anguish]] , [[bad news ]]* , [[big trouble]] , [[blow]] , [[blues ]]* , [[care]] , [[catastrophe]] , [[dejection]] , [[depression]] , [[distress]] , [[dolor]] , [[grieving]] , [[hardship]] , [[heartache]] , [[heartbreak]] , [[lamenting]] , [[melancholy]] , [[misery]] , [[misfortune]] , [[mourning]] , [[pain]] , [[rain ]]* , [[regret]] , [[remorse]] , [[repentance]] , [[rue]] , [[sadness]] , [[suffering]] , [[trial]] , [[tribulation]] , [[trouble]] , [[unhappiness]] , [[weeping]] , [[woe]] , [[worry]] , [[wretchedness]] , [[bereavement]] , [[commiseration]] , [[compassion]] , [[compunction]] , [[contrition]] , [[grief]] , [[heaviness]] , [[lamentation]] , [[penitence]] , [[sympathy]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[agonize]] , [[bemoan]] , [[be sad]] , [[bewail]] , [[carry on]] , [[cry a river]] , [[deplore]] , [[eat heart out]] , [[grieve]] , [[groan]] , [[hang crepe]] , [[lament]] , [[moan]] , [[mourn]] , [[regret]] , [[sing the blues]] , [[sob]] , [[take on ]]* , [[weep]] , [[suffer]] , [[affliction]] , [[agony]] , [[anguish]] , [[bale]] , [[calamity]] , [[commiserate]] , [[despair]] , [[discomfort]] , [[distress]] , [[dolor]] , [[grief]] , [[hardship]] , [[heartache]] , [[lamentation]] , [[loss]] , [[melancholy]] , [[misery]] , [[misfortune]] , [[mourning]] , [[pity]] , [[remorse]] , [[rue]] , [[sadness]] , [[suffering]] , [[tribulation]] , [[trouble]] , [[unhappiness]] , [[woe]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[happiness]] , [[joy]] , [[relief]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[be happy]] , [[be joyful]] , [[delight]] , [[relieve]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /ˈsɒroʊ , ˈsɔroʊ/

    Thông dụng

    Danh từ

    ( + at/for/over) sự đau khổ, sự buồn phiền; nỗi đau buồn (do mất mát..)
    sorrow at somebody's death
    đau lòng về cái chết của ai
    Sự thất vọng; điều gây thất vọng, điều làm thất vọng
    Nguyên nhân đặc biệt gây ra cảm giác đó; sự bất hạnh
    the sorrow(s) of war
    những bất hạnh của chiến tranh
    Sự kêu than, sự than van
    the Man of Sorrows
    Chúa Giê-xu

    Nội động từ

    ( + at/for/over) cảm thấy buồn bã, biểu lộ sự buồn bã, cho thấy sự buờn bã; đau khổ
    to sorrow at a misfortune
    buồn phiền về một điều bất hạnh
    sorrowing over his child's death
    đau khổ về cái chết của đứa con


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X