-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">skeəs</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ Dòng 19: Dòng 13: ::(thông tục) đi xa, tránh người khác::(thông tục) đi xa, tránh người khác- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====khan hiếm=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===Adj.===+ - + - =====Scanty, scant, insufficient, inadequate, deficient,wanting, lacking, rare, unusual, at a premium, in short supply,meagre, few and far between, seldom met with, hard to come by,Chiefly Brit thin on the ground: Good editors are very scarce.=====+ - + - == Oxford==+ - ===Adj. & adv.===+ - + - =====Adj.=====+ - + - =====(usu. predic.) (esp. of food, money,etc.) insufficient for the demand; scanty.=====+ - + - =====Hard to find;rare.=====+ - + - =====Adv. archaic or literary scarcely.=====+ - + - =====Make oneselfscarce colloq. keep out of the way; surreptitiously disappear.=====+ - + - =====Scarceness n. [ME f. AF & ONF (e)scars, OF eschars f. Lexcerpere: see EXCERPT]=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=scarce scarce] : Corporateinformation+ === Xây dựng===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=scarce scarce] :Chlorine Online+ =====khan hiếm=====- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[at a premium]] , [[deficient]] , [[failing]] , [[few]] , [[few and far between]] , [[in short supply]] , [[limited]] , [[occasional]] , [[rare]] , [[scant]] , [[scanty]] , [[seldom]] , [[seldom met with]] , [[semioccasional]] , [[short]] , [[shortened]] , [[shy]] , [[sparse]] , [[sporadic]] , [[truncated]] , [[uncommon]] , [[unusual]] , [[wanting]] , [[inadequate]] , [[under]] , [[hardly]] , [[infrequent]] , [[insufficient]] , [[meager]] , [[unplentiful]]+ =====adverb=====+ :[[hardly]] , [[just]] , [[scarcely]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[abundant]] , [[frequent]] , [[plentiful]] , [[sufficient]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- at a premium , deficient , failing , few , few and far between , in short supply , limited , occasional , rare , scant , scanty , seldom , seldom met with , semioccasional , short , shortened , shy , sparse , sporadic , truncated , uncommon , unusual , wanting , inadequate , under , hardly , infrequent , insufficient , meager , unplentiful
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ