-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Pha, pha trộn===== ::to adulterate milk with water ::pha sữa với nư...)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ə'dʌltərit</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ Dòng 17: Dòng 11: =====Làm giả mạo==========Làm giả mạo=====- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====không thuần chất=====+ - + - =====không tinh khiết=====+ - + - =====được pha trộn=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====làm giả mạo=====+ - + - =====pha=====+ - + - =====pha trộn=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====chế tạo=====+ - + - =====có pha=====+ - =====giả mạo=====+ === Xây dựng===+ =====không thuần chất=====- =====ngụy cải=====+ =====không tinh khiết=====- =====ngụy chế=====+ =====được pha trộn=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====làm giả mạo=====- =====phathêm vào=====+ =====pha=====- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ =====pha trộn=====- ===V.===+ === Kinh tế ===+ =====chế tạo=====- =====Falsify, corrupt, alloy, debase, water (down), weaken,dilute, bastardize, contaminate, pollute, taint, Colloq doctor;Slang US cut: Adulterated rape seed oil was found to havecaused the deaths of more than 600 people.=====+ =====có pha=====- ==Oxford==+ =====giả mạo=====- ===V. & adj.===+ - =====V.tr. debase (esp. foods) by adding other orinferior substances.=====+ =====ngụy cải=====- =====Adj. spurious, debased, counterfeit.=====+ =====ngụy chế=====- =====Adulteration n. adulterator n.[L adulterare adulterat-corrupt]=====+ =====pha thêm vào=====- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[alloy]] , [[amalgamate]] , [[attenuate]] , [[blend]] , [[cheapen]] , [[commingle]] , [[contaminate]] , [[cook]] , [[corrupt]] , [[cut ]]* , [[defile]] , [[degrade]] , [[denature]] , [[depreciate]] , [[deteriorate]] , [[devalue]] , [[dilute]] , [[dissolve]] , [[doctor ]]* , [[doctor up]] , [[falsify]] , [[impair]] , [[infiltrate]] , [[intermix]] , [[irrigate]] , [[lace ]]* , [[make impure]] , [[mingle]] , [[mix]] , [[phony up]] , [[plant ]]* , [[pollute]] , [[shave ]]* , [[spike ]]* , [[taint]] , [[thin]] , [[transfuse]] , [[vitiate]] , [[water down]] , [[weaken]] , [[debase]] , [[doctor]] , [[load]] , [[sophisticate]] , [[alter]] , [[counterfeit]] , [[spike]] , [[spurious]] , [[water]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[clarify]] , [[clean]] , [[cleanse]] , [[distill]] , [[filter]] , [[free]] , [[purify]] , [[refine]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- alloy , amalgamate , attenuate , blend , cheapen , commingle , contaminate , cook , corrupt , cut * , defile , degrade , denature , depreciate , deteriorate , devalue , dilute , dissolve , doctor * , doctor up , falsify , impair , infiltrate , intermix , irrigate , lace * , make impure , mingle , mix , phony up , plant * , pollute , shave * , spike * , taint , thin , transfuse , vitiate , water down , weaken , debase , doctor , load , sophisticate , alter , counterfeit , spike , spurious , water
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ