• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Sợ, hãi, hoảng, hoảng sợ===== ::we are not afraid of difficulties ::chú...)
    Hiện nay (01:23, ngày 7 tháng 4 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">&#601;'freid</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 19: Dòng 12:
    ::tôi lấy làm tiếc không cho anh mượn quyển sách đó được
    ::tôi lấy làm tiếc không cho anh mượn quyển sách đó được
    -
    =====I'm afraid=====
    +
    =====e rằng, lo rằng=====
    -
    ::[[that]]
    +
    ::[[I]] [[am]] [[afraid]] [[that]]
    ::tôi e rằng việc đó sẽ xảy ra
    ::tôi e rằng việc đó sẽ xảy ra
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====sợ=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====ngại=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Fearful, frightened, scared, intimidated, apprehensive,lily-livered, white-livered, terrified, panic-stricken,faint-hearted, weak-kneed, timid, timorous, nervous, anxious,jittery, on edge, edgy, jumpy; cowardly, pusillanimous, craven,Colloq yellow: Don't be afraid, the dog won't bite you.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Sorry, unhappy, regretful, apologetic, rueful: I'm afraid Icannot help you find a cheap flat in London.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===Predic.adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====(often foll. by of, or that or lest + clause)alarmed, frightened.=====
    +
    -
    =====(foll. by to + infin.) unwilling orreluctant for fear of the consequences (was afraid to go in).=====
    +
    === Xây dựng===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    =====sợ=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====ngại=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[abashed]] , [[aghast]] , [[alarmed]] , [[anxious]] , [[apprehensive]] , [[aroused]] , [[blanched]] , [[cowardly]] , [[cowed]] , [[daunted]] , [[discouraged]] , [[disheartened]] , [[dismayed]] , [[distressed]] , [[disturbed]] , [[faint-hearted]] , [[frightened]] , [[frozen]] , [[have cold feet]] , [[horrified]] , [[in awe]] , [[intimidated]] , [[nervous]] , [[panic-stricken]] , [[perplexed]] , [[perturbed]] , [[petrified]] , [[rattled]] , [[run scared]] , [[scared]] , [[scared stiff]] , [[scared to death]] , [[shocked]] , [[spooked]] , [[startled]] , [[stunned]] , [[suspicious]] , [[terrified]] , [[terror-stricken]] , [[timid]] , [[timorous]] , [[trembling]] , [[upset]] , [[worried]] , [[averse]] , [[backward]] , [[disinclined]] , [[hesitant]] , [[indisposed]] , [[loath]] , [[reluctant]] , [[sorry]] , [[uneager]] , [[unhappy]] , [[unwilling]] , [[fearful]] , [[fearsome]] , [[funky]] , [[panicky]] , [[awestricken]] , [[awestruck]] , [[chicken]] , [[concerned]] , [[craven]] , [[diffident]] , [[fainthearted]] , [[gun-shy]] , [[jittery]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[bold]] , [[brave]] , [[composed]] , [[confident]] , [[cool]] , [[courageous]] , [[fearless]] , [[heroic]] , [[intrepid]] , [[unafraid]] , [[undaunted]] , [[valiant]] , [[eager]] , [[happy]] , [[undismayed]] , [[venturesome]] , [[temerarious]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /ə'freid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Sợ, hãi, hoảng, hoảng sợ
    we are not afraid of difficulties
    chúng ta không sợ khó khăn
    to be afraid of someone
    sợ ai; ngại lấy làm tiếc
    I am afraid I cannot lend you the book
    tôi lấy làm tiếc không cho anh mượn quyển sách đó được
    e rằng, lo rằng
    I am afraid that
    tôi e rằng việc đó sẽ xảy ra

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sợ

    Kỹ thuật chung

    ngại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X