-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Đạt được, giành được, thu được===== ::to obtain experience ::thu đ...)(Oxford)
(6 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====BrE & NAmE /'''<font color="red">əb'teɪn</font>'''/ =====- | __TOC__+ === Hình thái từ ===- |}+ *Past + PP:[[obtained]] BrE & NAmE /əb'teɪnd/- + *Ving: [[obtaining]] BrE & NAmE /əb'teɪnɪŋ/- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Ngoại động từ======Ngoại động từ===Dòng 21: Dòng 16: ::[[the]] [[customs]] [[which]] [[obtain]]::[[the]] [[customs]] [[which]] [[obtain]]::những phong tục đang còn tồn tại::những phong tục đang còn tồn tại+ ==Chuyên ngành==- == Toán & tin==+ === Toán & tin ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====đạt được, thu được=====- =====đạt được, thu được=====+ === Điện lạnh===- + =====tìm được=====- == Điện lạnh==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====đạt được=====- =====tìm được=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====đạt được=====+ - + - =====nhận được=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Get, procure, acquire, come by, come into (the) possessionof, secure, get hold of or one's hands on, grasp, capture, takepossession of, seize; buy, purchase: She has been unable toobtain the job she wants. You can obtain that kind of soap atthe supermarket. 2 earn, gain: We talked to the manager aboutobtaining an increase in wages.=====+ - + - =====Prevail, be in force, be invogue, exist, subsist, have (a) place, be prevalent, beestablished, be customary, apply, be relevant, relate: Adifferent set of regulations obtains here.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V.===+ - + - =====Tr. acquire, secure; have granted to one.=====+ - + - =====Intr. beprevalent or established or in vogue.=====+ - + - =====Obtainable adj.obtainability n. obtainer n. obtainment n. obtention n. [MEf. OF obtenir f. L obtinere obtent- keep (as OB-, tenere hold)]=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=obtain obtain] :Chlorine Online+ =====nhận được=====- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[access]] , [[accomplish]] , [[achieve]] , [[annex]] , [[attain]] , [[beg borrow or steal]] , [[capture]] , [[chalk up ]]* , [[collect]] , [[come by]] , [[compass]] , [[cop ]]* , [[corral]] , [[drum up ]]* , [[earn]] , [[effect]] , [[fetch]] , [[gain]] , [[gather]] , [[get at]] , [[get hold of]] , [[get one]]’s hands on , [[glean]] , [[gobble up]] , [[grab]] , [[have]] , [[hoard]] , [[inherit]] , [[invade]] , [[lay up]] , [[make use of]] , [[nab ]]* , [[occupy]] , [[pick up]] , [[pocket ]]* , [[procure]] , [[purchase]] , [[reach]] , [[realize]] , [[reap]] , [[receive]] , [[recover]] , [[retrieve]] , [[salvage]] , [[save]] , [[score]] , [[scrape together]] , [[scrape up]] , [[secure]] , [[seize]] , [[snag]] , [[take]] , [[wangle]] , [[win]] , [[acquire]] , [[encompass]] , [[get]] , [[sponge]] , [[succeed]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[forfeit]] , [[forsake]] , [[lose]] , [[sacrifice]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Thông dụng
Ngoại động từ
Đạt được, giành được, thu được
- to obtain experience
- thu được kinh nghiệm
- to obtain a prize
- giành được phần thưởng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- access , accomplish , achieve , annex , attain , beg borrow or steal , capture , chalk up * , collect , come by , compass , cop * , corral , drum up * , earn , effect , fetch , gain , gather , get at , get hold of , get one’s hands on , glean , gobble up , grab , have , hoard , inherit , invade , lay up , make use of , nab * , occupy , pick up , pocket * , procure , purchase , reach , realize , reap , receive , recover , retrieve , salvage , save , score , scrape together , scrape up , secure , seize , snag , take , wangle , win , acquire , encompass , get , sponge , succeed
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ