-
(Khác biệt giữa các bản)(→( + at/for/over) cảm thấy buồn bã, biểu lộ sự buồn bã, cho thấy sự buờn bã; đau khổ)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ˈsɒroʊ , ˈsɔroʊ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âmnày đã được bạn hoàn thiện-->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 32: Dòng 25: ::đau khổ về cái chết của đứa con::đau khổ về cái chết của đứa con- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===N.===- - =====Sadness, heartbreak, grief, unhappiness, dolour, misery,woe, anguish, distress, suffering, torment, agony, wretchedness,heartache, desolation, desolateness: How can one deal with thesorrow of the loss of a child?=====- - =====Affliction, trouble, trial,tribulation, misfortune, hardship, adversity, bad or hard luck,cares, pressure, strain, travail: It is unbelievable thatanyone could survive a life filled with such sorrow.=====- - =====V.=====- - =====Grieve, lament, mourn, regret, keen, bemoan, agonize,moan, bewail: She is sorrowing over the loss of her nephew.=====- - == Oxford==- ===N. & v.===- - =====N.=====- - =====Mental distress caused by loss ordisappointment etc.=====- - =====A cause of sorrow.=====- - =====Lamentation.=====- - =====V.intr.=====- - =====Feel sorrow.=====- - =====Mourn.=====- =====Sorrower n. sorrowingadj.[OE sorh,sorg]=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[affliction]] , [[agony]] , [[anguish]] , [[bad news ]]* , [[big trouble]] , [[blow]] , [[blues ]]* , [[care]] , [[catastrophe]] , [[dejection]] , [[depression]] , [[distress]] , [[dolor]] , [[grieving]] , [[hardship]] , [[heartache]] , [[heartbreak]] , [[lamenting]] , [[melancholy]] , [[misery]] , [[misfortune]] , [[mourning]] , [[pain]] , [[rain ]]* , [[regret]] , [[remorse]] , [[repentance]] , [[rue]] , [[sadness]] , [[suffering]] , [[trial]] , [[tribulation]] , [[trouble]] , [[unhappiness]] , [[weeping]] , [[woe]] , [[worry]] , [[wretchedness]] , [[bereavement]] , [[commiseration]] , [[compassion]] , [[compunction]] , [[contrition]] , [[grief]] , [[heaviness]] , [[lamentation]] , [[penitence]] , [[sympathy]]+ =====verb=====+ :[[agonize]] , [[bemoan]] , [[be sad]] , [[bewail]] , [[carry on]] , [[cry a river]] , [[deplore]] , [[eat heart out]] , [[grieve]] , [[groan]] , [[hang crepe]] , [[lament]] , [[moan]] , [[mourn]] , [[regret]] , [[sing the blues]] , [[sob]] , [[take on ]]* , [[weep]] , [[suffer]] , [[affliction]] , [[agony]] , [[anguish]] , [[bale]] , [[calamity]] , [[commiserate]] , [[despair]] , [[discomfort]] , [[distress]] , [[dolor]] , [[grief]] , [[hardship]] , [[heartache]] , [[lamentation]] , [[loss]] , [[melancholy]] , [[misery]] , [[misfortune]] , [[mourning]] , [[pity]] , [[remorse]] , [[rue]] , [[sadness]] , [[suffering]] , [[tribulation]] , [[trouble]] , [[unhappiness]] , [[woe]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[happiness]] , [[joy]] , [[relief]]+ =====verb=====+ :[[be happy]] , [[be joyful]] , [[delight]] , [[relieve]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
( + at/for/over) sự đau khổ, sự buồn phiền; nỗi đau buồn (do mất mát..)
- sorrow at somebody's death
- đau lòng về cái chết của ai
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- affliction , agony , anguish , bad news * , big trouble , blow , blues * , care , catastrophe , dejection , depression , distress , dolor , grieving , hardship , heartache , heartbreak , lamenting , melancholy , misery , misfortune , mourning , pain , rain * , regret , remorse , repentance , rue , sadness , suffering , trial , tribulation , trouble , unhappiness , weeping , woe , worry , wretchedness , bereavement , commiseration , compassion , compunction , contrition , grief , heaviness , lamentation , penitence , sympathy
verb
- agonize , bemoan , be sad , bewail , carry on , cry a river , deplore , eat heart out , grieve , groan , hang crepe , lament , moan , mourn , regret , sing the blues , sob , take on * , weep , suffer , affliction , agony , anguish , bale , calamity , commiserate , despair , discomfort , distress , dolor , grief , hardship , heartache , lamentation , loss , melancholy , misery , misfortune , mourning , pity , remorse , rue , sadness , suffering , tribulation , trouble , unhappiness , woe
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ