• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (09:03, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    ==Thông dụng==
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
     
    -
    {{Phiên âm}}
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    -
    ==Thông dụng==
     
    -
    �2'"eili–
     
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    Dòng 20: Dòng 12:
    ===Giới từ===
    ===Giới từ===
    =====thiếu, không có=====
    =====thiếu, không có=====
    -
    : :[[failing]] [[this]]
    +
    : :[[failing]] [[this]]
    nếu không có vần đề này, nếu việc này không xảy ra
    nếu không có vần đề này, nếu việc này không xảy ra
    ::[[ whom]] [[failing]]; [[failing]] [[whom]]
    ::[[ whom]] [[failing]]; [[failing]] [[whom]]
    nếu vắng người ấy(người khác làm thay…)
    nếu vắng người ấy(người khác làm thay…)
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===N.===
     
    - 
    -
    =====Weakness, shortcoming, foible, flaw, fault, defect, weakspot, blind spot, blemish, imperfection: Bigotry and prejudiceare her most serious failings.=====
     
    - 
    -
    =====Prep.=====
     
    - 
    -
    =====Lacking, wanting, in default of, without, sans, inthe absence of: Failing a favourable decision, we shall lodgean appeal.=====
     
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===N. & prep.===
     
    - 
    -
    =====N. a fault or shortcoming; a weakness, esp. incharacter.=====
     
    - 
    -
    =====Prep. in default of; if not.=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=failing failing] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=failing failing] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=failing failing] : Chlorine Online
    +
    =====adjective=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    :[[declining]] , [[defeated]] , [[deficient]] , [[faint]] , [[feeble]] , [[inadequate]] , [[insufficient]] , [[scant]] , [[scanty]] , [[scarce]] , [[short]] , [[shy]] , [[unavailing]] , [[unprosperous]] , [[unsuccessful]] , [[unsufficient]] , [[unthriving]] , [[vain]] , [[wanting]]
     +
    =====noun=====
     +
    :[[blind spot ]]* , [[defect]] , [[deficiency]] , [[drawback]] , [[error]] , [[failure]] , [[fault]] , [[flaw]] , [[foible]] , [[frailty]] , [[imperfection]] , [[infirmity]] , [[miscarriage]] , [[misfortune]] , [[vice]] , [[weakness]] , [[weak point]] , [[shortcoming]] , [[decline]] , [[deterioration]] , [[errancy]] , [[fallibility]] , [[inadequate]] , [[insufficient]] , [[poor]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[healthy]] , [[ok]] , [[rebounding]] , [[strong]] , [[thriving]] , [[well]]
     +
    =====noun=====
     +
    :[[advantage]] , [[strength]] , [[strong point]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự thiếu
    sự không làm tròn(nhiệm vụ)
    sự suy nhược, sự suy yếu
    sự thất bại,sự phá sản
    sự trượt,sự đánh trượt
    thiếu sót,nhược điểm

    Giới từ

    thiếu, không có
     :failing this

    nếu không có vần đề này, nếu việc này không xảy ra

    whom failing; failing whom

    nếu vắng người ấy(người khác làm thay…)


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X