• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Hiện nay (17:02, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'kauntinəns</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">'kauntinəns</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 43: Dòng 39:
    =====Ưng thuận, cho phép=====
    =====Ưng thuận, cho phép=====
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===N. & v.===
     
    - 
    -
    =====N.=====
     
    - 
    -
    =====A the face. b the facial expression.=====
     
    - 
    -
    =====Composure.=====
     
    - 
    -
    =====Moral support.=====
     
    - 
    -
    =====V.tr.=====
     
    - 
    -
    =====Give approval to (anact etc.) (cannot countenance this breach of the rules).=====
     
    -
    =====(often foll. by in) encourage (a person or a practice).=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[aspect]] , [[biscuit ]]* , [[cast]] , [[demeanor]] , [[expression]] , [[face]] , [[features]] , [[gills]] , [[kisser]] , [[look]] , [[looks]] , [[map ]]* , [[mask]] , [[mien]] , [[mug ]]* , [[phizog]] , [[physiognomy]] , [[poker face ]]* , [[potato ]]* , [[puss]] , [[visage]] , [[calmness]] , [[composure]] , [[presence of mind]] , [[self-composure]] , [[surface]] , [[feature]] , [[muzzle]] , [[appearance]] , [[approve]] , [[comportment]] , [[encouragement]].--v. encourage , [[favor]] , [[goodwill]] , [[lineament]] , [[sanction]] , [[support]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[abet]] , [[accept]] , [[advocate]] , [[aid]] , [[applaud]] , [[approbate]] , [[back]] , [[bear with]] , [[champion]] , [[commend]] , [[condone]] , [[confirm]] , [[cope]] , [[encourage]] , [[endorse]] , [[favor]] , [[get behind]] , [[give green light]] , [[give stamp of approval]] , [[give the nod]] , [[go along with]] , [[go for]] , [[grin and bear it]] , [[handle]] , [[help]] , [[hold with]] , [[invite]] , [[live with]] , [[nod at]] , [[okay ]]* , [[put john hancock on]] , [[put up with]] , [[sanction]] , [[sign off on]] , [[sit still for]] , [[smile on ]]* , [[stand for]] , [[stomach something]] , [[swallow ]]* , [[thumbs up ]]* , [[uphold]] , [[smile on]] , [[approve]] , [[aspect]] , [[bearing]] , [[befriend]] , [[calmness]] , [[composure]] , [[face]] , [[feature]] , [[front]] , [[mien]] , [[okay]] , [[physiognomy]] , [[semblance]] , [[show]] , [[support]] , [[visage]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[deny]] , [[disagree]] , [[disapprove]] , [[discourage]] , [[fight]] , [[oppose]] , [[refuse]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /'kauntinəns/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sắc mặt; vẻ mặt
    to change one's countenance
    đổi sắc mặt
    Sự tán thành, sự đồng tình ủng hộ, sự khuyến khích
    to give a countenance to a plan
    tán thành một bản kế hoạch
    Vẻ nghiêm trang, thái độ nghiêm chỉnh; vẻ bình tĩnh
    to lose one's countenance
    mất bình tĩnh
    to keep one's countenance
    giữ bình tình, giữ vẻ nghiêm trang
    to keep (put) somebody in countenance
    to lend (give) countenance to somebody
    Ủng hộ ai, động viên ai, khuyến khích ai
    to make
    (từ cổ,nghĩa cổ) làm ra vẻ
    One's countenance falls
    Mặt xịu xuống
    to put out of countenance

    Xem put

    To state someone out of countenance

    Xem state

    Ngoại động từ

    Ủng hộ, khuyến khích
    Ưng thuận, cho phép

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X