• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (00:58, ngày 8 tháng 8 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (5 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">haund</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 19: Dòng 12:
    =====Kẻ đê tiện đáng khinh=====
    =====Kẻ đê tiện đáng khinh=====
    -
    =====Người theo vết giầy đi tìm (trong trò chơi chạy đuổi rắc giấy) ( (xem) hare)=====
    +
    =====Người theo vết giầy đi tìm (trong trò chơi chạy đuổi rắc giấy) (xem [[hare]])=====
    =====(như) houndfish=====
    =====(như) houndfish=====
    Dòng 27: Dòng 20:
    =====Săn lùng=====
    =====Săn lùng=====
    -
    ::[[to]] [[hound]] [[sth/sb]] [[down]]
    +
    ::[[to]] [[hound]] [[sth]]/[[sb]] [[down]]
    ::tìm thấy sau một cuộc săn lùng ráo riết
    ::tìm thấy sau một cuộc săn lùng ráo riết
    ::[[to]] [[hound]] [[sb]] [[out]] [[of]] [[sth]]
    ::[[to]] [[hound]] [[sb]] [[out]] [[of]] [[sth]]
    ::buộc ai từ bỏ cái gì
    ::buộc ai từ bỏ cái gì
     +
    ===Hình thái từ ===
    ===Hình thái từ ===
    *Số nhiều : [[hounds]]
    *Số nhiều : [[hounds]]
     +
    *Ved : [[hounded]]
     +
    *Ving: [[hounding]]
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===V.===
     
    - 
    -
    =====Bully, browbeat, persecute, nag, harass, annoy, pester,harry, badger: Although he was found innocent, his neighbourshounded him so much that he had to leave town.=====
     
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===N. & v.===
     
    - 
    -
    =====N.=====
     
    - 
    -
    =====A a dog used for hunting, esp. one able totrack by scent. b (the hounds) Brit. a pack of foxhounds.=====
     
    - 
    -
    =====Colloq. a despicable man.=====
     
    - 
    -
    =====A runner who follows a trail inhare and hounds.=====
     
    - 
    -
    =====A person keen in pursuit of something (usu.in comb.: news-hound).=====
     
    - 
    -
    =====V.tr.=====
     
    - 
    -
    =====Harass or pursuerelentlessly.=====
     
    - 
    -
    =====Chase or pursue with a hound.=====
     
    - 
    -
    =====(foll. by at)set (a dog or person) on (a quarry).=====
     
    - 
    -
    =====Urge on or nag (aperson).=====
     
    - 
    -
    =====Hounder n. houndishadj. [OE hund f. Gmc]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=hound hound] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=hound hound] : Chlorine Online
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====noun=====
     +
    :[[afghan]] , [[airedale]] , [[akita]] , [[basset]] , [[beagle]] , [[bowwow]] , [[canine]] , [[dachshund]] , [[man]]’s best friend , [[mongrel]] , [[mutt]] , [[pointer]] , [[pooch]] , [[poodle]] , [[retriever]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[annoy]] , [[bait]] , [[be at]] , [[beat the bushes ]]* , [[be on one]]’s back , [[be on one]]’s case , [[be on one]]’s tail , [[bird-dog]] , [[bother]] , [[bug]] , [[chivy]] , [[curdle]] , [[dog ]]* , [[drive]] , [[give chase]] , [[goad]] , [[harass]] , [[harry]] , [[hassle]] , [[heckle]] , [[hector]] , [[hunt]] , [[hunt down]] , [[impel]] , [[leave no stone unturned]] , [[persecute]] , [[pester]] , [[prod]] , [[provoke]] , [[pursue]] , [[rag ]]* , [[rag on]] , [[ride]] , [[scout]] , [[scratch]] , [[scratch around]] , [[search high heaven]] , [[tail]] , [[take out after]] , [[track down]] , [[turn inside out]] , [[turn upside down]] , [[yap at]] , [[badger]] , [[bedevil]] , [[beleaguer]] , [[beset]] , [[importune]] , [[plague]] , [[solicit]] , [[bullyrag]] , [[taunt]] , [[addict]] , [[basset]] , [[bedog]] , [[canine]] , [[chase]] , [[dog]] , [[mutt]] , [[stalk]] , [[track]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[leave alone]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /haund/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chó săn
    the hounds
    bầy chó săn
    to follow the hounds; to ride to hounds
    đi săn bằng chó
    Kẻ đê tiện đáng khinh
    Người theo vết giầy đi tìm (trong trò chơi chạy đuổi rắc giấy) (xem hare)
    (như) houndfish
    to run with the hare and to hunt with the hounds
    chơi với cả hai phe đang nghịch nhau

    Ngoại động từ

    Săn lùng
    to hound sth/sb down
    tìm thấy sau một cuộc săn lùng ráo riết
    to hound sb out of sth
    buộc ai từ bỏ cái gì

    Hình thái từ


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X