-
(Khác biệt giữa các bản)(→Săn lùng)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">haund</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 19: Dòng 12: =====Kẻ đê tiện đáng khinh==========Kẻ đê tiện đáng khinh=====- =====Người theo vết giầy đi tìm (trong trò chơi chạy đuổi rắc giấy)((xem)hare)=====+ =====Người theo vết giầy đi tìm (trong trò chơi chạy đuổi rắc giấy) (xem [[hare]])==========(như) houndfish==========(như) houndfish=====Dòng 34: Dòng 27: ===Hình thái từ ======Hình thái từ ===*Số nhiều : [[hounds]]*Số nhiều : [[hounds]]+ *Ved : [[hounded]]+ *Ving: [[hounding]]- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===V.===- - =====Bully, browbeat, persecute, nag, harass, annoy, pester,harry, badger: Although he was found innocent, his neighbourshounded him so much that he had to leave town.=====- - == Oxford==- ===N. & v.===- - =====N.=====- - =====A a dog used for hunting, esp. one able totrack by scent. b (the hounds) Brit. a pack of foxhounds.=====- - =====Colloq. a despicable man.=====- - =====A runner who follows a trail inhare and hounds.=====- - =====A person keen in pursuit of something (usu.in comb.: news-hound).=====- - =====V.tr.=====- - =====Harass or pursuerelentlessly.=====- - =====Chase or pursue with a hound.=====- - =====(foll. by at)set (a dog or person) on (a quarry).=====- - =====Urge on or nag (aperson).=====- - =====Hounder n. houndishadj. [OE hund f. Gmc]=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=hound hound]:National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=hound hound] :Chlorine Online+ ===Từ đồng nghĩa===- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====noun=====+ :[[afghan]] , [[airedale]] , [[akita]] , [[basset]] , [[beagle]] , [[bowwow]] , [[canine]] , [[dachshund]] , [[man]]’s best friend , [[mongrel]] , [[mutt]] , [[pointer]] , [[pooch]] , [[poodle]] , [[retriever]]+ =====verb=====+ :[[annoy]] , [[bait]] , [[be at]] , [[beat the bushes ]]* , [[be on one]]’s back , [[be on one]]’s case , [[be on one]]’s tail , [[bird-dog]] , [[bother]] , [[bug]] , [[chivy]] , [[curdle]] , [[dog ]]* , [[drive]] , [[give chase]] , [[goad]] , [[harass]] , [[harry]] , [[hassle]] , [[heckle]] , [[hector]] , [[hunt]] , [[hunt down]] , [[impel]] , [[leave no stone unturned]] , [[persecute]] , [[pester]] , [[prod]] , [[provoke]] , [[pursue]] , [[rag ]]* , [[rag on]] , [[ride]] , [[scout]] , [[scratch]] , [[scratch around]] , [[search high heaven]] , [[tail]] , [[take out after]] , [[track down]] , [[turn inside out]] , [[turn upside down]] , [[yap at]] , [[badger]] , [[bedevil]] , [[beleaguer]] , [[beset]] , [[importune]] , [[plague]] , [[solicit]] , [[bullyrag]] , [[taunt]] , [[addict]] , [[basset]] , [[bedog]] , [[canine]] , [[chase]] , [[dog]] , [[mutt]] , [[stalk]] , [[track]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[leave alone]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- afghan , airedale , akita , basset , beagle , bowwow , canine , dachshund , man’s best friend , mongrel , mutt , pointer , pooch , poodle , retriever
verb
- annoy , bait , be at , beat the bushes * , be on one’s back , be on one’s case , be on one’s tail , bird-dog , bother , bug , chivy , curdle , dog * , drive , give chase , goad , harass , harry , hassle , heckle , hector , hunt , hunt down , impel , leave no stone unturned , persecute , pester , prod , provoke , pursue , rag * , rag on , ride , scout , scratch , scratch around , search high heaven , tail , take out after , track down , turn inside out , turn upside down , yap at , badger , bedevil , beleaguer , beset , importune , plague , solicit , bullyrag , taunt , addict , basset , bedog , canine , chase , dog , mutt , stalk , track
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ